Tham khảo tài liệu 'cơ sơ lý luận chuyển đổi cơ cấu kinh tế thủy sản 9', kinh tế - quản lý phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Bảng tiếp theo 1 2 n 3 4 5 6 7 8 9 3 Tiền Giang 4140 2484 1012 5 2760 Qcanh 0 0 0 0 -QCCT 3140 1884 0 0 -Tõm lủa 2000 1200 250 1 30 36 300 -Chuyên canh 1140 684 500 2 50 684 -Bán thâm canh 600 360 800 2 150 108 576 -Thâm canh 400 240 2500 2 300 144 1200 4 Trà Vinh 11770 7062 9282 - Qcanh 0 0 0 0 -QCCT 5020 3012 0 0 -Tôm lúa 5000 3000 250 1 30 90 750 -Chuyên canh 20 12 500 2 50 12 -Bán thâm canh 5750 3450 800 2 150 1035 5520 -Thâm canh 1000 600 2500 2 300 360 3000 5 Sóc Trăng 45000 27000 2970 20970 - Qcanh 0 0 0 0 -QCCT 35000 21000 0 0 -Tõm lúa 35000 21000 250 1 30 630 5250 -Chuyên canh 0 0 500 0 0 -Bán thâm canh 7000 4200 800 2 150 1260 6720 -Thâm canh 3000 1800 2500 2 300 1080 9000 Bảng tiếp theo 1 2 3 4 5 6 7 8 9 6 Bạc Liêu 120383 - Qcanh 0 0 0 0 -QCCT 108383 0 0 -Tõm lúa 60000 36000 250 1 30 1080 9000 -Chuyển canh 48383 500 2 50 -Bán thâm canh 10000 6000 800 2 150 1800 9600 -Thâm canh 2000 1200 2500 2 300 720 6000 7 Cà Mau 226000 135600 7920 71580 - Qcanh 0 0 0 0 -QCCT 222000 133200 0 0 -Tôm lũa 150000 90000 250 1 30 2700 22500 -Chuyên canh 72000 43200 500 2 50 4320 43200 -Bán thâm canh 3000 1800 800 2 150 540 2880 -Thâm canh 1000 600 2500 2 300 360 3000 8 Kiên Giang 41171 840 - Qcanh 1200 720 150 2 20 216 -QCCT 37251 ũ 0 -Tõm lúa 23400 14040 250 1 30 3510 Chuyên canh 13851 500 2 50 -Bán thâm canh 2220 1332 800 2 150 -Thâm canh 500 300 2500 2 300 180 1500 Tổng cộng 503434 Bảng tiếp theo 1 2 3 4 5 6 7 8 9 - Qcanh 4600 2760 828 -QCCT 445294 0 0 -Tõm lúa 307900 184740 46185 -Chuyên canh 137394 -Bán thâm canh 43640 26184 -Thâm canh 9900 5940 3564 29700 2010 Toàn vùng 532444 1475 .