english collocations in use advanced phần 10

Nó cũng bao gồm các lời khuyên về các chiến lược học tập và cách thức để tránh các lỗi người học chung. Cuốn sách này được thông báo bởi Cambridge Corpus quốc tế để đảm bảo rằng các collocations giảng dạy thường xuyên và hữu ích nhất cho sinh viên ở mỗi cấp. | offer fKWl make an - 9 tempting - 12 offer verb advice 56 - a djscoum 16 - an explanation 58 be open to offers 12 office resign from - 21 take up 11 offset carbon emissions 31 offshore wind farm 31 grumpy old man 41 oncoming traffic 25 online - banking 36 shopping 16 be rhe only option open to someone 28 open adjective all hours 32 - hostility 45 be to offers 12 be the only option - to someone 28 open verb a current account 33 your heart to 20 opening gambit 20 remarks 52 long hours 32 have an Operation 37 divided opinions 14 opponent see off an 11 a vociferous 22 opportunity - arises 3 extend 34 pass up an - 3 opposite - number 12 exact - 55 polar - 55 deciare outright opposition 28 cautiously optimistic 60 option be the only open to someone 28 easy 48 viable - 48 order tỉữun law and - break down 35 place an 16 totally out of - 43 order verb - a takeaway 15 organise a barbecue 19 startling originality 29 the other side of the argument 55 pending the outcome 5 provoke an outcry 53 broad outline 2 outpouring of grief 59 increase output 34 outright declare hostility 28 declare opposition 28 outstanding debt 33 the advantages outweigh the disadvantages 55 over the course of time 46 exercise greater control - 28 not lose any sleep - 57 take priority 12 threat hangs 59 overcome a hurdle 49 overdose massive - 50 take an - 37 overdra ft interest-free - 33 run up an 33 overstate a case 20 unpaid overtime 13 overturn a verdict 38 over whe11 It i ng majority 50 score an own goal 27 hectic pace of life 32 pack - of dogs 54 of hounds 54 of wolves 54 lick of paint 1 pale in comparison 55 pander to someone s every whim 4 I of paramount importance 44 vacant parking space 46 allocate part of a budget 15 go part-time 12 party have a - 9 send out a search -26 surprise - 19 throw a - 19 pass - judgement on 14 - laws 30 - a milestone 5 pass up a chance 3 - an opportunity 3 passionate entreaty 22 put the past behind you 3 infinite patience 50 pattern depart from a 1 fall into a - 41 .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
187    24    1    27-11-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.