Tham khảo tài liệu 'từ điển việt - pháp part 3', tài liệu phổ thông, tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | comprendre 361 compromissoire comprendre kõpRõdR V. 74 A. V. tr. I. 1. Gồm có bao gồm. Une université comprend plusieurs facultes Môt trường dại học bao gồm nhiều khoa. Tableau qui comprend toutes les données Bảng thống kê gồm có tất cả các dữ liệu. Đồng comporter 2. Gộp vào tính gộp vào. Comprendre les frais de emplacement dans une facture Gộp các chi phí di chuyến vào hóa don. Đồng inclure. IL 1. Hiểu lĩnh hội. Comprendre une question Hiểu một câu hôi. Comprendre le russe Hiểu tiếng Nga. Comprendre qqch aux mathématiques au sport etc Hiểu biết dôi chút về toán về thể thao. S. comp. . Malgré ses efforts il n a pas compris Mặc dù có cố gắng anh ta vẫn không lĩnh hôi duọc. -As-tu compris Anh có hiểu không 2. Cho là nghĩ rằng. Il comprend la souffrance comme une punition de Dieu Anh ta cho rằng nỗi dau khổ là hỉnh phạt của Chúa. 3. Biết đuực biết là. Comprendre I ampleur de la catastrophe Biết dưọc quy mô rông lớn của tai họa. Comprendre que tout est fini Biết dưọc thế là hết. Ill 1. Thấu hiểu. Comprendre qqn sa conduite ses erreurs Thấu hiểu ai hạnh kiểm các lỗi lầm của anh ta. Comprendre la plaisanterie Hiểu dưọc câu dũa nên không phật lồng . 2. Hiểu cảm thông. Elle comprend très bien les enfants Chị ấy rất hiểu trẻ con. Se comprendre nguôi Biêt rõ mình. B. V. pron. Có thể hiếu đuực. Loc. Thân Qa se comprend Việc dó bình thường. comprenette kõpRanet n. f. Thân Khả năng hiểu năng lực lĩnh hội. Il a la comprenette difficile Năng lực lĩnh hội của anh ta khó khăn. compresse kõpREs n. f. Miếng gạc gạc. compressor kõpRese V. tr. 1 Nén ép bóp. compresseur kõpRESũeR adj. và n. m. 1. adj. Nén dùng để nén. CGCHÍNH Rouleaư compresseur Trục lăn dường. 2. n. m. Máy nén khí . Compresseur d air Máy nén khí. compressibilité kõpREsibilite n. f. Chịu nén tính có thể giảm Compressibilité des frais généraux Tính có thế giảm của các chi phí chung. LÝ Tính nén đuực. compressible kõpREsibl adj. Nén đuực có thể thu nhỏ. compressif ive kopREsif iv adj. Để nén ép. Pansement compressif Băng