Tham khảo tài liệu 'turbo pascal với chương trình gió động và động đất part 9', công nghệ thông tin, kỹ thuật lập trình phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | DAO DONG THEO PHUONG CHIEU DAI NHA DAHG DAO E GNG two 1 DANG DAO DDHG THU 2 DftNG GAO OOHG TJiU 3 3 KỶ T s cw KY T c y KV T T DAO DONG THEO PHUONG CHIEU PONG NHA OANG DAO Díiteù ÍBÌ1 a DANG GAG DONG ĨHỤ 3 CMti KY J .-- QHU KV Ị i DAHfc DAÙ DONG ĨHU X f HG KV Y - - Biên độ dao động theo phương chiểu rộng nhà Dao dộng thứ 1 bảng Bảng Tầng Cao độ Htầng T. lượng Biên độ Nk 1 4 20 4 20 940 39 -0 0181 0 4274 2 7 80 3 60 798 06 -0 0304 0 7151 3 11 40 3 60 798 06 -0 0407 0 9574 4 15 00 3 60 802 42 -0 0484 1 1392 5 18 60 3 60 569 35 -0 0536 1 2623 6 22 20 3 60 239 20 -0 0570 1 3412 99 bìEN DO DAO DONG THEO PHƯONG CHỈEƯ DAỈ NHA Blfc N Mỉ í fz N YMỤ 1 Wtfe N sx S íK UUHU THUS Í5. ÍHSữ . í 43 4 o O4OÃ Kí. 51 a 7 2 -ư. Í5. Í54ÍS BỈEN DO DAO ĐONG THEO PHƯONG CH1EƯ RONG NHA BIEN ưc c c DONG íMU 1 BíEN oo OMO DONG ỉHU a Biên độ dao động theo phương chiều rộng nhà Dao động thứ 2 bảng Bảng Tầng Cao độ Htầng Biên độ Nk 1 4 20 4 20 940 39 0 0428 0 2979 2 7 80 3 60 798 06 0 0486 0 3384 3 11 40 3 60 798 06 0 0280 0 1948 4 15 00 3 60 802 42 -0 0082 -0 0570 5 18 60 3 60 569 35 -0 0472 -0 3284 6 22 20 3 60 239 20 -0 0790 -0 5498 100 Tải trọng động đất tác dụng lên mức sàn từng tầng Theo phương vuông góc với chiều rộng nhà bảng Bảng Tầng Cao độ Htầng PT T Ck TTDD T 1 4 20 4 20 940 39 0 0428 3 387 2 7 80 3 60 798 06 0 0486 3 618 3 11 40 3 60 798 06 0 0280 3 908 4 15 00 3 60 802 42 -0 0082 4 484 5 18 60 3 60 569 35 -0 0472 3 644 6 22 20 3 60 239 20 -0 0790 1 700 Tải trọng động đất tác dụng lên mức sàn từng tầng Theo phương vuông góc với chiều dài nhà bảng Bảng Tầng Cao độ Htầng PT T Ck TTDD T 1 4 20 4 20 940 39 0 0041 3 876 2 7 80 3 60 798 06 0 0053 4 243 3 11 40 3 60 798 06 0 0052 4 115 4 15 00 3 60 802 42 0 0055 4 422 5 18 60 3 60 569 35 0 0072 4 115 6 L 22 20 3 60 239 20 0 0092 2 205 .