Tham khảo tài liệu 'hướng dẫn cài đặt, gỡ rối và sửa chữa mạng không dây part 7', công nghệ thông tin, phần cứng phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Chường 12 - Dữ liệu cẩu hình hệ thống 189 Bảng 12 2 Các địa chỉ IBM PC gốc và thiết bị PC XT Dịa chỉ I O 000-0lFh 040-043h 060h 070h 07Ih 081-083h và087h 0F0-0FFh 108-12Fh Công dụng hoặc thiết bị hệ thống Controller DMA - Các kênh 0-3 Interrupt Controller bộ điều khiển ngắt System Timer bộ định thời gian hệ thống Bàn phím Aux. Clock CMOS thời gian thực NMI Mask DMA Page Register 0-3 Math Coprocessor bộ đồng xử lý toán học Không được gán được dành riêng bởi dể IBM sử dụng 130-13Fh 140-14Fh 150-lEth Không được gán Không được gán Không được gán dành riêng bởi để IBM sử dụng 200-207h 208-20Bh 20C-20Dh 20E-21Eh 21Fh 220-22xh 230-23xh 240-247h 250-277h 278-27Fh Cổng Game Không được gán Dành riêng Không được gán Dành riêng Không được gán Không được gán Không được gán Không được gán LPT 2 hoặc LPT 3 - Cổng I O Parallel thứ ba 280-2Afh 2B0-2DFT1 2E4-2E7B 2E8-2Efh 2F8-2FFh 300-3lFh 320-323h 324-327h 328-32Fh 330-33Fh Không được gán Cổng EGA thay thế Không được gán COM 4 - cổng I O Serial thứ tư COM 2 - cổng I O Serial thứ hai Card nguyên mẫu IBM Adapter đĩa cứng PC XT chính Adapter đĩa cứng PC XT phụ Không được gán Không được gán 190 Chương 12 - Dữ liệu cấu hình hệ thống 340-34Fh 350-35Fh 360-363h 364-36711 368-36Ah 36C-36Fh 370-377h 378-37Fh Không được gán Không được gán Card mạng PC - cổng I O thấp Dành riêng Card mạng PC - cổng I O cao Dành riêng Adapter ổ đĩa mềm phụ LPT 2 hoặc LPT 1 - cổng I O Parallel thứ nhất hoặc thứ hai 380-389H 380-38Ch 390-393h 394-3A9h 3A0-3Ach 3B0-3BFh 3BC-3BFH Không được gán BISYXC 1 hoặc SDLC_2 Cluster Adapter Không được gán BISYNC .2 hoặc SDLC_1 Adapter video đơn sắc Cổng I O Parallel thứ nhất - phần của card video đơn sắc 3C0-3CFH 3D0-3DFh 3E0-3E7h 3E8-3EF11 3F0-3F7h 3F8-3FFh Video EGA Video CGA Không được gán COM3 - cổng I O Serial thứ ba Adapter ổ đĩa mềm chính COM 1 - cổng I O Serial thứ nhất BẢNG Các địa chỉ thiết bị IBM PC AT gếc Địa chỉ I O 000-0lFh 020h 02Ih 040-043h 060h 070h 071h 081h 082h 083h và 087h 089h 08Ah 08Bh