Các doanh nghiệp nước ngoài và do đó tăng số lượng nợ ròng và các nghĩa vụ khác đối với nước này. Xem GEARING. Là số liệu mẫu hoặc là số đo vị trí của một phân phối. Hệ thống tiền tệ dựa vào cơ sở số mười. Đồng nghĩa với HÀM MỤC TIÊU. Khoảng thời gian giữa việc nhận biết nhu cầu phải hành động để giải quyết một vấn đề kinh tế (Đặc biệt là kinh tế vĩ mô) với việc quyết định chính sách về vấn đề đó. Một tiêu chuẩn sử dụng trong việc chọn lựa,. | economic 1437 1438 1439 1440 1441 1442 1443 1444 1445 1446 1447 1448 1449 1450 Hayek Friedrich 1899-1992 . Heckscher-Ohlin approach to international trade Phuơng pháp Heckscher-Ohlin về thương mại quốc tế. Hedging Lập hàng rào. Hedonic price Giá ẩn. Hedonism Chủ nghĩa khoái lạc. Herfindahl index Heterogeneity Chỉ số Herfindahl. Tính không đồng nhất. Heterogeneous capital Vố n không đồng nhất. Heterogeneous product Sản phẩm không đồng nhất. Heteroscedasticity Hiệp phương sai không đồng nhất. Hicks. Sir John R. 1904-1989 . Hicks-Hansen diagram Hicks Neutral Technical Progress Biểu đồ Hicks-Hansen. Tiến bộ kỹ thuật trung tính Hicks. Hidden unemployment Thất nghiệp ẩn. Page 57 economic 1451 1452 1453 1454 1455 1456 1457 1458 1459 1460 1461 1462 1463 1464 1465 1466 1467 1469 1470 1471 1472 1473 1474 1475 High-powered money Tiền mạnh. Hiring rate Hiring standards Tỷ lệ thuê. Các tiêu chuẩn thuê người. Histogram Biểu đồ tần xuất. Historical costs Chi phí lịch sử. Historical model Các mô hình lịch sử. Historical school Trường phái lịch sử. Historicism Hoarding Hoarding company Chủ nghĩa lịch sử. Đầu cơ tích trữ. Công ty nắm giữ. Homogeneity Tính thuần nhất tính đồng nhất. Homogeneous functions Các hàm đồng nhất. Homogeneous product Sản phẩm đồng nhất. Homogeneous product function Homoscedasticity Các hàm sản xuất đồng nhất. Hiệp phương sai đồng nhất. Horizontal equity Horizontal intergration Công bằng theo phương ngang. Liên kết theo phương ngang. Horizontal I vertical I conglomerate Hợp nhất theo tuyến ngang dọc kết khối. merger Hot money Hotelling s Rule Tiền nóng. Quy tắc Hotelling. Housing benefit Human capital Lợi nhuận nhà ở. Vố n nhân lực. Hume David 1711-1776 Hunt Commission Uỷ ban Hunt. Page 58 economic 1476 1477 1478 1479 1480 1481 1482 1483 1484 1485 1486 1487 1488 1489 1490 1491 1492 1493 1494 1495 1496 1497 1498 1499 1500 1501 Hunt Report Báo cáo Hunt. Hiperbola Hyperinflation Hypecbôn Siêu lạm phát. Hypothesis testing Kiểm định giả thuyết. Hysteresis .