Microflow - Bảng cân đối kế toán | Microflow - Bảng cân đối kế toán Tài sản có 1984 1985 1986 1987 Tiền 2. 898 Các khoản phải thu - thương mại Trừ Dự phòng phải thu khó đòi 673 673 673 Tổng các khoản phải thu - thuần Phải thu khách hàng do hoá đơn ghi phiếu Chi phí trả trước 781 Tiền đặt cọc ký quỹ Thuế thu nhập trả trước Tổng tài sản lưu động Thiết bị máy tình và phần mềm Đồ gỗ và đồ dùng văn phòng Nguyên giá tài sản cố định Trừ khấu hao luỹ kế 140 Tài sản cố định - thuần Chi phí trả trước cho tài sản vô hình dài hạn 378 283 188 94 Tài sản cố định Tổng tài sản Các khoản nợ Phải trả ngắn hạn chịu lãi - khác Các khoản phải trả - thương mại Các khoản phải trả - khác Lương khoán phải trả Lương cho nhân viên văn phòng phải trả Thuế luỹ kế phải trả 315 787 Tiền lương phải trả Tiền bản quyền phải trả Tổng các khoản nợ luỹ kế Tiền trả trước một phần của khách hàng Tiền đặt cọc của khách hàng 84 Thuế thu nhập phải trả Tổng các khoản nợ ngắn hạn Vay công ty con Tổng nợ dài hạn Tổng các khoản nợ Vốn chủ sở hữu Cổ phiếu thường Vốn đã góp 538 538 557 557 Lợi nhuận giữ lại Trừ trái phiếu kho bạc 118 Tổng vốn chủ sở hữu 656 Tổng tài sản nợ vốn CSH .