ASM Metals Handbook - Desk Edition (ASM_ 1998) Episode 8

Tham khảo tài liệu 'asm metals handbook - desk edition (asm_ 1998) episode 8', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Table 13 Tensile properties and fracture toughness of aluminum-lithium alloy 2090 2090 temper Thickness Specification Tensile properties Toughness Direction a Ultimate tensile strength Yield strength Elongation 50 min 2 in. in Direction b and Kc or KIc c KIc or Kc mm in. MPa ksi MPa ksi MPa0ã ksiV ĨŨ Sheet T83 AMS 4351 L 530 550 77 80 517 517 75 75 3 6 L-T Kc 44 d 40 d LT 505 73 503 73 5 . . . 45 440 64 440 64 . . . . T83 AMS 4351 L 483 70 483 70 4 . . . LT 455 66 455 66 5 . . . 45 385 56 385 56 . . . . T84 AMS Draft L 495 525 72 76 455 470 66 68 3 5 L-T Kc 49 71 d 45 65 d D89 LT 475 69 415 60 5 T-L Kc 49 d 45 d 45 427 62 345 50 7 . . . T3 e . . f LT 317 min 46 min 214 min 31 min 6 min . . . O f . . LT 213 max 31 max 193 max 28 max 11 min . . . 7075-T6 . . . L 570 83 517 75 11 L-T Kc 71 d 65 d Extrusions T86 g h h AMS Draft L 517 75 470 68 4 . . . h h D88BE L 545 79 510 74 4 . . . h h L 550 80 517 75 5 . . . LT 525 76 483 70 . . . . Plate 7075-T6 . . . L 565 82 510 74 11 L-T Kic 27 25 T81 13-38 AMS 4346 L 517 550 75 80 483 517 70 75 4 8 L-T Kic 27 71 25 65 LT 517 75 470 68 3 L-T KIc 22 20 Typical values are given in parentheses. Data for alloy 7075-T6 are included for comparison. a L longitudinal LT long transverse. b L-T crack plane and direction perpendicular to the principal direction of metalworking rolling or extrusion T-L crack plane and direction parallel to the direction of .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.