Tham khảo tài liệu 'hướng dẫn đọc và dịch báo chí tiếng anh_p9', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 19 support S0 po t n sự ủng hộ 20 Congress korigres n Quôc hội Mỹ 21 host Ịhaust n sô đõng loạt 22 corruption ka rAp n n sự tham những tệ tham ô 23 downfall daunfo n sự sụp đổ 24 loosen u sn v nới lỏng 25 call upon k3 l a pon v kêu gọi III PHÁP LUẬT BÀI 1 I. Các câu trích báo 1. The police are interrogating four suspects1 in the murder2 case. - Cảnh sát đang thẩm vấn bốn kẻ tình nghi trong vụ án mạng. 2. They have destroyed every bit of evidence3. - Họ đã phi tang mọi chứng cớ. 3. Some of them tried to evade military service. - Vài kẻ trong bọn họ đã cố trốn quân dịch. 4. The police pursued the thief into a blind alley5. - Cảnh sát truy đuổi tên trộm vào ngõ cụt. 294 5. The mugger6 knocked her unconscious7. - Tên. trấn lột đánh bà ta bất tỉnh. 6. He was arrested for smuggling3 drugs9 through customs10. - Han bị bắt giữ vì tội buôn lậu ma túy qua hải quan. 7. A lot of contracts are formulated11 in difficult legal language. - Nhiều bản hợp đồng được trình bày bằng ngôn ngữ pháp ỉý khó hiểu. 8. They all advised her against using illegal12 means to get a passport. Tất cả mọi người đều khuyên cô ta không nên làm hộ chiêỉi bằng cách bất hợp pháp. 9. He sometimes wonders13 if prison can really prevent crime. - Đôi khi anh ta thắc mắc không hiểu nhà tù có thực sự ngân chặn được tội ác không. 10. The culprits14 confessed when they were confronted with the evidence of their guilt18. - Bọn thủ phạm đã thú nhận tội ỉỗì khi bị đưa ra đôĩ chất với chứng cớ phạm tội. II. Từ vựng 1 suspect sp spekt n 2 murder mode n 3 evidence evidons n 4 evade i veid v kẻ tình nghi án mạng tội giết người bằng chứng chứng cớ lẩn trốn trốn tránh 295 5 blind alley rblaind mli n ngõ cụt 6 mugger mAgeJ n 7 unconscious An konJos adj 8 smuggle fsmAgl v tên cướp tên trấn lột bất tĩnh ngất buôn lậu 9 drug drAg n 10 customs TkAstomz n matúý quan thuế hải quan 11 formulate Trmjulcit v trinh bày phát biểu 12 illegal i lhgsl adj bất hợp pháp 13 wonder wAndo v thắc mắc tự hỏi 14 culprit kAlprit n thủ phạm 15 .