1/Phó từ chỉ cách thức (Adverbs of manner) ∙Đứng sau động từ. Chẳng hạn, This old man drinks heavily (Ông lão này nghiện rợu nặng), She walked sluggishly (Cô ta đi một cách uể oải). ∙Đứng sau túc từ nếu câu có một túc từ. Chẳng hạn, He rendered me a service voluntarily (Anh ta tự nguyện giúp tôi), They speak French well (Họ nói tiếng Pháp giỏi). ∙Đứng Trước giới từ hoặc sau túc từ khi động từ + giới từ + túc từ (nhưng phải đứng Trước giới từnếu túc từ dài). Chẳng hạn, She glances shyly at him hoặc She