stochastically mét cch ngÉu nhiªn stock kt. dù tr÷ (hµng ho); cæ phÇn chøng khon deal s. kt. tµi s¶n (chÕt) joint s. kt. t− b¶n cæ phÇn retail s. dù tr÷ chi phÝ stop dõng l¹i // sù ng¨n l¹i; dÊu chÊm c©u, sù dõng full s. dÊu chÊm storage bé nhí carry s. mt. bé nhí chuyÓn dÞch dielectric s. mt. bé nhí ®iÖn m«i digital s. bé nhí ch÷ sè electric(al) s. bé nhí ®iÖn erasable s. bé nhí xo ®−îc external s. mt. bé nhí ngoµi information s. sù b¶o qu¶n th«ng tin intermediate s. mt | stochastically một cách ngẫu nhiên stock kt. dự trữ hàng hoa cổ phần chứng khoán deal s. kt. tài sản chết joint s. kt. tư bản cổ phần retail s. dự trữ chi phí stop dừng lại sự ngăn lại dấu chấm câu sự dừng full s. dấu chấm storage bộ nhớ carry s. mt. bộ nhớ chuyển dịch dielectric s. mt. bộ nhớ điên môi digital s. bộ nhớ chữ số electric al s. bộ nhớ điên erasable s. bộ nhớ xoá được external s. mt. bộ nhớ ngoài information s. sự bảo quản thông tin intermediate s. mt. bộ nhớ trung gian internal s. mt. bộ nhớ trong magnetic s. bộ nhớ từ tính mechanical s. mt. bộ nhớ cơ khí non-cyclic s. bộ nhớ không tuần hoàn photographic s. mt. bộ nhớ ảnh rapid-access s. bộ nhớ nhanh sum s. cái tích luỹ tổng waveguide s. mt. bộ nhớ bằng sóng store nhà kho mt. nhớ straight thẳng trực tiếp strain cơ. biến dạng finite s. biến dạng hữu hạn homogeneous s. biến dạng thuần nhất longitudinal s. biến dạng một chiều plane s. biến dạng phẳng principal s. các biến dạng chính radical s. biến dạn theo tia shearing s. biến dạng cắt simple biến dạng đơn giản thermal s. biến dạng nhiêt strategic al thuộc chiến lược strategy trch. chiến lược s. for a game chiến lược của một trò chơi 401 completely mixed s. chiến lược hoàn toàn hỗn hợp dominant s. chiến lược khống chế duplicated s. chiến lược lặp essential s. chiến lược cốt yếu extended s. chiến lược mở rộng invariant s. chiến lược bất biến mixed s. chiến lược hỗn tạp optimal s. chiến lược tối ưu pure s. chiến lược thuần tuý stratifiable hh. phân tầng được phân thớ được stratification sự phân tầng s. after selection tk. sự phân tầng sau khi chọn stratified được phân tầng stratify phân tầng stratum tầng thớ stream dòng running s. dòng chảy streaming cơ. sự chảy một chiều strength sức mạnh cường độ sức bền s. of materials cơ. sức bền vật liêu s. of resonance cường độ cộng hưởng s. of a test tk. lực của kiểm định binding s. lực liên kết cường độ liên kết impact s. kỹ. độ dai va chạm shock s. cường độ kích động soure s. cơ. cường độ nguồn tensile s. cơ.