1/ Tiếng Anh có 4 loại danh từ : ∙Danh từ chung(Common nouns): Bird (chim), Policeman (cảnh sát viên), Pen (bút). ∙Danh từ riêng(Proper nouns): Vietnam (Việt Nam), London (Luân Đôn), Mrs Hoa (Bà Hoa), Peter (Peter). ∙Danh từ trừu tượng(Abstract nouns): Talent (tài năng), Mercy (lòng nhân ái), Joy (niềm vui), Sadness (nỗi buồn). ∙Danh từ tập hợp(Collective nouns): Crowd (đám đông), Flock (đàn, bầy), Group (nhóm), Swarm (bầy, đàn), Team (đội) . | Tổng quan về danh từ 1/ Tiếng Anh có 4 loại danh từ : ·Danh từ chung(Common nouns): Bird (chim), Policeman (cảnh sát viên), Pen (bút). ·Danh từ riêng(Proper nouns): Vietnam (Việt Nam), London (Luân Đôn), Mrs Hoa (Bà Hoa), Peter (Peter). ·Danh từ trừu tượng(Abstract nouns): Talent (tài năng), Mercy (lòng nhân ái), Joy (niềm vui), Sadness (nỗi buồn). ·Danh từ tập hợp(Collective nouns): Crowd (đám đông), Flock (đàn, bầy), Group (nhóm), Swarm (bầy, đàn), Team (đội) . 2/ Chức năng của danh từ: ·Chủ từ của một động từ : Peter arrived (Tom đã đến) ·Bổ túc từ(complement) của động từBe , Become(trở nên), Seem(dờng nh): Peter becomes a soldier (Peter trở thành người lính) ·Túc từ(object) của một động từ:Last week, I saw Peter in this street (Tuần rồi, tôi gặp Peter trên con đờng này) ·Túc từ của một giới từ(preposition):I spoke to his parents (Tôi đã nói chuyện với bố mẹ anh ta) Lưu ý: Danh từ cũng có thể ở trong sở hữu cách : Peter's wallet (Cái ví của Peter) Nguồn :