Lệnh thực hiện việc chuyển dữ liệu từ Word IN vào Word OUT khi có sườn lên của tín hiệu vào. IN: IW, QW, VW, LW, SW, AIW, T, C, AC, Constant, ∗VD, ∗AC, ∗LD OUT: IW, QW, MW, SMW, VW, LW, SW, AIW, T, C, AC, ∗VD, ∗AC, ∗LD Word, INT IN: ID, QD, MD, VD, SMD, SD, LD, HC,AC, &VB, MOV_DW &IB, &QB, &SB, EN &MB, &T, &C, IN OUT DoubleWord, Constant, ∗VD, MOVD IN, OUT DINT ∗AC, ∗LD OUT: ID, QD, MD, VD, SMD, SD, LD, HC,AC, ∗VD, ∗AC, ∗LD Lệnh thực hiện IN: ID, QD, MD, việc chuyển dữ. | Đề cương chi tiết môn học điều khiển logic Bộ môn tự động Đo Lường - Khoa Điện MOVW IN OUT Lệnh thực hiện việc chuyển dữ liệu từ Word IN vào Word OUT khi có sườn lên của tín hiệu vào. IN IW QW VW LW SW AIW T C AC Constant VD AC LD OUT IW QW MW SMW VW LW SW AIW T C AC VD AC LD Word INT MOV_W EN IN OUT MOVD IN OUT Lệnh thực hiện việc chuyển dữ liệu từ kép IN vào từ kép OUT khi có sườn lên của tín hiệu vào. IN ID QD MD VD smD sd ld HC AC VB IB QB SB MB T C Constant VD AC LD OUT ID QD MD VD SMD SD LD HC AC VD AC LD DoubleWord DINT MOV_DW EN IN OUT MOVR IN OUT Lệnh thực hiện việc chuyển dữ liệu là số thực từ từ kép IN vào từ kép OUT khi có sườn lên của tín hiệu vào. IN ID QD MD VD SMD SD LD HC AC Constant VD AC LD OUT ID QD MD VD SMD SD LD HC AC VD AC LD Real MOV_R EN IN OUT Block Move Byte Block Move Word Block Move Double Word and Block Move Real BMB IN OUT N Lệnh thực hiện việc chuyển N byte dữ liệu tính . từ byte IN vào vùng địa chỉ tính từ byte OUT khi có sườn lên của tín hiệu vào. IN OUT IB QB MB VB SMB SB LB VD AC LD. Byte BLKMOV_B EN IN OUT N N IB QB MB VB SMB SB LB AC Constant VD AC LD 1 N 255 Byte Người biên soạn Lâm Tăng Đức - Nguyễn Kim Ánh 76 Đề cương chi tiết môn học điều khiển logic Bộ môn tự động Đo Lường - Khoa Điện BMW IN OUT N BLKMOV_W EN IN OUT N Lệnh thực hiện việc chuyển N từ đơn dữ liệu tính từ từ đơn IN vào vùng địa chỉ tính từ từ đơn OUT khi có sườn lên của tín hiệu vào. IN IW QW VW LW SW SMW AIW T C AC VD AC LD OUT IW QW VW LW SW SMW AQW T C AC VD AC LD Word N IB QB MB VB SMB SB LB AC Constant VD AC LD 1 N 255 Byte BMD IN OUT N BLKMOV_D EN IN OUT N Lệnh thực hiện việc chuyển N từ kép dữ liệu tính từ từ kép IN vào vùng địa chỉ tính từ từ kép OUT khi có sườn lên của tín hiệu vào. IN OUT ID QD MD VD SMD SD LD VD AC LD. DWord N IB QB MB VB SMB SB LB AC Constant VD AC LD 1 N 255 Byte Swap Byte SWAP IN SWAP EN ENO IN Lệnh đảo dữ liệu của 2 byte trong từ đơn IN. IN IW QW VW LW SW SMW AIW T C AC. Word Move Byte Immedieate Read Write BIR IN OUT MOV_BIR