Tài liệu tham khảo giáo trình Công nghệ sửa chữa đầu máy diezel dành cho sinh viên chuyên ngành đầu máy, toa xe - Chương 6 Sửa chữa một số chi tiết cơ bản của động cơ diezel | PHẦN THỨ HAI SỬA CHỮA MỘT SỐ CHI TIẾT CƠ BẢN TRÊN ĐẦU MÁY DIEZEL CHƯƠNG VI SỬA CHỮA MỘT SỐ CHI TIẾT CƠ BẢN CỦA ĐỘNG CƠ DIEZEL . Sửa chữa các chi tiết nhóm trục khuỷu-tay quay-thanh truyền . Sửa chữa trục khuỷu Đặc tính kỹ thuật nói chung và một số thông số cơ bản của các chi tiết nhóm trục khuỷu-bạc trục động cơ đâù máy D9E D12E D13E và D18E sử dụng ở Việt Nam được thể hiện trong bảng . Bảng . Đặc tính kỹ thuật của trục khuỷu một số loại động cơ đầu máy diezel sử dụng ở Việt Nam T T Đặc tính kỹ thuật D9E D12E D13E D18E 1 2 3 4 5 6 1 Nước chế tạo Mỹ CH Séc Ân Độ Bỉ 2 Năm chế tạo - 1985 1983 1983 3 Năm sử dụng tại VN 1963 1986 1985 1984 4 Loại động cơ diezel Caterpilla D398 K6S 230 DR ALCO 251-D CKL-8TR 240 CO 5 Công suất định mức ML 900 1200 1300 1800 6 Vòng quay định mức v ph 1365 1150 1100 1000 7 Vòng quay không tải v ph 450 500 400 500 8 Số xi lamh 12 6 6 8 9 Cách bố trí xylanh V 1 1 1 10 Đường kính xylanh mm 158 75 230 228 6 241 3 11 Hành trình pittông mm 203 2 260 266 7 304 8 12 Số kỳ động cơ 4 4 4 4 13 Đường kính cổ trục nguyên thuỷ mm 146 02-146 05 175 0-0 12 215 84 241 12 0 03 14 Đường kính cổ trục nhỏ nhất cho phép mm 144 50 - - 238 07 0 03 1 2 3 4 5 6 15 Lượng dự trữ hao mòn cổ trục hai phía mm 1 50 - - 3 0 16 Đường kính cổ biên nguyên thuỷ mm 126 97-127 00 175 0-0 12 152 33 182 00 0 02 17 Đường kính cổ biên nhỏ nhất cho phép mm 125 50 - - 178 95 18 Lượng dự trữ hao mòn cổ biên hai phía mm 1 50 - - 3 0 19 Chiều dài cổ trục mm 117 97 100 102 142 180 108 20 Chiều dài cổ biên mm 77 85 102 101 21 Đường kính bạc trục mm 22 -Đường kính ngoài 162 20-162 22 184 89 0 01 229 04 - 229 06 249 68 23 -Đường kính trong 146 17-146 20 175 05 0 02 215 98 -216 02 241 38 24 Đường kính bạc biên mm 25 -Đường kính ngoài 138 20-138 22 184 89 0 01 162 50 - 162 52 190 65 26 -Đường kính trong 127 12-127 14 175 05 0 02 152 46 - 152 54 182 16 27 Chiều dài bạc trục mm 54 90 00 119 141 6 157 90 28 Chiều dài bạc biên mm 47 77 75 83 29 Khe hở cổ trục mm 0 127-0 20 0