Giấy và bìa đã tráng . Quyển sổ đăng ký , sổ sách kế toán, vở bài tập . Giấy bìa , gấiy nỉ xenlulo và giáy nỉ mỏng. Các loại sách in . và ấn phẩm tương tự Báo , tạp chí ngày và định kỳ . Các loại sách. cho trẻ em Các loại tem sống, tem thuế, giấy bạc (tiền giấy). Bưu thiếp in hoặc bưu ảnh Các loại lịch in , kể cả bloc lịchCác ấn phẩm khác , kể cả tranh và ảnh in C Vải dệt từ sợi tơ hoặc sợi kéo từ phế. | TOÀN VĂN HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI VIỆT MỸ 91 4807 Giấy và bìa hỗn hợp . 5 7 4810 Giấy và bìa đã tráng . 5 7 4820 Quyển sổ đăng ký sổ sách kế toán vở bài tập . 0 7 4823 Giấy bìa gấiy nỉ xenlulo và giáy nỉ mỏng. 5 7 4901 Các loại sách in . và ấn phẩm tương tự C U 4902 Báo tạp chí ngày và định kỳ . C U 4903 Các loại sách. cho trẻ em C U 4907 Các loại tem sống tem thuế giấy bạc tiền giấy . C U 4909 Bưu thiếp in hoặc bưu ảnh . C U 4910 Các loại lịch in kể cả bloc lịch C U 4911 Các ấn phẩm khác kể cả tranh và ảnh in C U 5007 Vải dệt từ sợi tơ hoặc sợi kéo từ phế liệu tơ 5 5111 Vải dệt thoi từ sợi xe lông cừu. 5 5 5112 Vải dệt thoi từ sợi xe lông cừu đã chải sóng 5 5 5208 Vải dệt thoi từ sợi bông. 5 5 5209 Vải dệt thoi từ bông. 5 5 5210 Vải dệt thoi từ sợi bông. 5 5 5211 Vải dệt thoi từ sợi bông . 5 5 5212 Vải dệt thoi khác từ sợi bông 5 5 6001 Vải. được dệt kim đan hoặc móc. 5 5 6002 Vải dệt kim đan hoặc móc khác 5 5 6810 Các sản phẩm bằng xi măng . hoặc đá nhân tạo . 5 5 6908 Các loại tấm lát đường . gạch ốp lát. 5 5 6910 Bồn rửa chậu giặt bệ chậu giặt bồn tắm . 5 5 7004 Thuỷ tinh kéo và thuỷ tinh thổi ở dạng 5 7 TOÀN VĂN HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI VIỆT MỸ 92 tấm . 7005 Thuỷ tinh bọt và thuỷ tinh đã mài . ở dạng tấm . 5 7 7016 Khối lát tấm gạch tấm vuông. bằng thuỷ tinh . 5 7 7208 Các sản phẩm sắt hoặc thép. cán nóng chưa phủ. 5 5 7209 Các sản phẩm sắt hoặc thép .cán mỏng chưa phủ. 5 5 7210 Các sản phẩm sắt thép .cán mỏng đã phủ. 5 5 7211 Các sản phẩm sắt thép . cán mỏng. không phủ . 5 5 7212 Các sản phẩm sắt thép . cán mỏng. đã phủ. 5 5 7213 Sắt thép không hợp kim ở dạng que và thanh xoắn. 5 5 7214 Sắt thép không hợp kim ở dạng que và thanh khác . 5 5 7215 Sắt thép không hợp kim ở dạng que và thanh khác 5 5 7216 Sắt thép không hợp kim ở dạng góc khuôn hình 5 5 7217 Dây sắt hoặc thép không hợp kim 5 5 7303 Các loại ống ống dẫn thanh dạng rỗng bằng gang 5 5 7304 Các loại ống . không có nối bằng sắt. hoặc thép 5 5 7305 Các loại ống ống dẫn khác bằng sắt hoặc thép . 5 5 7306 Các .