TOÀN VĂN HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI VIỆT MỸ - NHỮNG ĐIỀU KHOẢN QUAN TRỌNG - 6

Giấy và bìa đã tráng . Quyển sổ đăng ký , sổ sách kế toán, vở bài tập . Giấy bìa , gấiy nỉ xenlulo và giáy nỉ mỏng. Các loại sách in . và ấn phẩm tương tự Báo , tạp chí ngày và định kỳ . Các loại sách. cho trẻ em Các loại tem sống, tem thuế, giấy bạc (tiền giấy). Bưu thiếp in hoặc bưu ảnh Các loại lịch in , kể cả bloc lịchCác ấn phẩm khác , kể cả tranh và ảnh in C Vải dệt từ sợi tơ hoặc sợi kéo từ phế. | TOÀN VĂN HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI VIỆT MỸ 91 4807 Giấy và bìa hỗn hợp . 5 7 4810 Giấy và bìa đã tráng . 5 7 4820 Quyển sổ đăng ký sổ sách kế toán vở bài tập . 0 7 4823 Giấy bìa gấiy nỉ xenlulo và giáy nỉ mỏng. 5 7 4901 Các loại sách in . và ấn phẩm tương tự C U 4902 Báo tạp chí ngày và định kỳ . C U 4903 Các loại sách. cho trẻ em C U 4907 Các loại tem sống tem thuế giấy bạc tiền giấy . C U 4909 Bưu thiếp in hoặc bưu ảnh . C U 4910 Các loại lịch in kể cả bloc lịch C U 4911 Các ấn phẩm khác kể cả tranh và ảnh in C U 5007 Vải dệt từ sợi tơ hoặc sợi kéo từ phế liệu tơ 5 5111 Vải dệt thoi từ sợi xe lông cừu. 5 5 5112 Vải dệt thoi từ sợi xe lông cừu đã chải sóng 5 5 5208 Vải dệt thoi từ sợi bông. 5 5 5209 Vải dệt thoi từ bông. 5 5 5210 Vải dệt thoi từ sợi bông. 5 5 5211 Vải dệt thoi từ sợi bông . 5 5 5212 Vải dệt thoi khác từ sợi bông 5 5 6001 Vải. được dệt kim đan hoặc móc. 5 5 6002 Vải dệt kim đan hoặc móc khác 5 5 6810 Các sản phẩm bằng xi măng . hoặc đá nhân tạo . 5 5 6908 Các loại tấm lát đường . gạch ốp lát. 5 5 6910 Bồn rửa chậu giặt bệ chậu giặt bồn tắm . 5 5 7004 Thuỷ tinh kéo và thuỷ tinh thổi ở dạng 5 7 TOÀN VĂN HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI VIỆT MỸ 92 tấm . 7005 Thuỷ tinh bọt và thuỷ tinh đã mài . ở dạng tấm . 5 7 7016 Khối lát tấm gạch tấm vuông. bằng thuỷ tinh . 5 7 7208 Các sản phẩm sắt hoặc thép. cán nóng chưa phủ. 5 5 7209 Các sản phẩm sắt hoặc thép .cán mỏng chưa phủ. 5 5 7210 Các sản phẩm sắt thép .cán mỏng đã phủ. 5 5 7211 Các sản phẩm sắt thép . cán mỏng. không phủ . 5 5 7212 Các sản phẩm sắt thép . cán mỏng. đã phủ. 5 5 7213 Sắt thép không hợp kim ở dạng que và thanh xoắn. 5 5 7214 Sắt thép không hợp kim ở dạng que và thanh khác . 5 5 7215 Sắt thép không hợp kim ở dạng que và thanh khác 5 5 7216 Sắt thép không hợp kim ở dạng góc khuôn hình 5 5 7217 Dây sắt hoặc thép không hợp kim 5 5 7303 Các loại ống ống dẫn thanh dạng rỗng bằng gang 5 5 7304 Các loại ống . không có nối bằng sắt. hoặc thép 5 5 7305 Các loại ống ống dẫn khác bằng sắt hoặc thép . 5 5 7306 Các .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.