Tham khảo tài liệu 'giáo trình nguyên lý dự án đầu tư_5', kinh tế - quản lý, quản lý dự án phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Chuông pbô các ngilốn ựn ờựán Bảng . Dự tinh sô ỉ ao động trong từng thời đoạn theo LS Khoảng thời gian Số tuần Công việc Yêu cầu số lao động từng loại người X Y V z Từ tuần 1 đến hết 8 8 c 2 4 4 3 Từtuần9đếnhêt 13 5 i 2 8 9 10 Tuần 14 1 i b 5 11 11 12 Tuần 15 16 2 i a b 8 13 15 14 Tuần 17 1 k a b 10 14 8 7 Tuần 18 1 k a f 15 19 10 10 Tuần 19 1 k a f h 20 28 16 18 Tuần 20 21 2 k e f h 22 29 16 18 Tuần 22 23 2 k g h m 19 30 22 19 Từ tuần 24 đến 27 4 p d m 17 9 14 15 Tuần 28 29 2 p n 7 4 11 13 Từ tuần 30 đến 32 3 P n 0 9 8 17 16 Số lao động được phép sử dụng 11 14 17 15 Phương pháp bố trí lao động theo kế hoạch triển khai muộn sử dụng sô lao động nhiều hơn mức được phép sử dụng trong thời gian từ tuần 18 đến tuần 27 đôì với lao động X và Y từ tuần 19 đến tuần 23 và tuần 30 đến 32 đôì với lao động V và z. Để so sánh lựa chọn phương pháp bô trí lao động hợp lý trong sô hai phương pháp bô trí theo kế hoạch triển khai sớm và muộn trình bày ở trên cần lập bảng tính toán mức nguồn lực từng loại tăng thêm như thể hiện trong bảng và . Khoảng thời gian Số tuấn Công việc Lao tăn động từng loại g thêm người SỐ gi tănc ờ lao động từng loại thêm giờ - người X Y V z X Y V z Từtuầnl - hết 4 4 a b c Tuần 5 1 a c f g 2 4 96 192 Tuần 6- hết 7 2 c d e f 8 5 768 480 Tuần 8 1 c d f 3 2 144 96 Tuần 9-11 3 i h m 0 6 11 14 13 864 1584 2016 1872 Tuần 12 13 2 i h m 4 7 8 10 384 672 768 960 Tuần 14 1 i m 2 2 96 96 Tuần 15 16 2 i n 1 3 96 288 Sốiaodộng dựt phépsửdụng 11 14 17 15 Số giờ lao động tăng thêm 2160 2832 2976 3216 Bảng . Số giờ lao động từng loại tăng thêm theo kể hoạch triển khai sởm Khoảng thời gian số tuần Công việc Lao động tùng loại tãng thêm người Số giờ lao động tửng loại tăng thêm týờ-nguôi X Y V z X Y V z Từ tuần 1 - hết 8 8 c Từ 9 đến hết 13 5 i Tuần 14 1 i b Tuẳn 15 và 16 2 ĩ. a b Tuẩn 17 1 k a b Tuần 18 1 k a f 4 5 192 240 Tuần 19 1 k a f h 9 14 3 432 672 144 Truộn pqi HọSrnhtếgâ . ặ Tuẩn 20 21 2 k e f h 11 15 3 1056 1440 288 Tuần 22 23 2 .