Tham khảo tài liệu 'tiếng đức dành cho người việt part 10', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 3B2 gemútlich gcnug geoffnel das Gepăck gerade gcradeaus gcrăuchert gern Gcrn gcschehen das Geschaft -e dcr Geschaftsbrief -e die Geschaftsfrau der Geschaftsmann die Geschaftslcutc geschehen ie a -c das Geschenk -e die Geschichte -n geschieden geschlessen gcschmorl die Geschwister das Gesprach -e der Gespritzte -n gestern gcslrig gesund die Gesundheit das Gelrank -e das Gewicht er gcwinnen a o TI ựl lie - Việt tiện nghi đã md hành lý vào lúc đó ngay khi đi thẳng xong khói thích Đừng qudn tâm cửa hùng thư kinh doanh người nữ thương nhân nam thương nhân người kinh doanh xay ra quà tặng câu chuyện lịch sử ly dị đóng hầm đồ ăn các anh và cúc chị cuộc đàm thoại rượi với nước khoáng ngày hôm qua thuộc vể ngày hâm qua khóe mạnh sức khoe bia trọng lượng . thắng Tỉ VtfnNt-Vill 363 der Gipfel đính die Gitarre -n đàn ghi ta das Gias -er thủy tinh kiếng glauhen da tin tưdng gleich giống như đứng gliicklich hạnh phức das Golf dcr Grad -e độ das Gras -er sân cỏ Grindlwald một thị trấn à Thụy Sĩ die Grippe -n bệnh cúm groB mập. lân cao die GroB -n kích thước chiều cao griin xanh lục die Gruppe -n nhóm dcr GriiBe -c những lời chào mừng GriiB Gott Chúc một ngảỵ tốt đẹp ílởi chào đo người Đức tỉ miền nam và người Áo sử dụng das Gulasch thịt kho giiltig có hiệu lực đúng die Gurke -n dưa chuột gut tốt Guten Abend Chào buổi chiều Guten Morgen Chào buổi sáng Guten Tag Chào trong ngày Gute Nacht Chào ban đêm H das Haar -e tóc 4 TI nu wc - WM die Haarfarbe -n màu tóc haben hatte gehabt có der Hackbraten - thịt vằm rán halb một nứa halb durchgebbraten rán đừng sổng đừng chín lẩm die Halfte một nửa die Halle -n hội trường der Hals -e họng hallen ã ie ngưng halten von halt ie a suy nghĩ về tư tưởng về haufig một cách thường xuyên das Hautgericht. -e bữa ăn chính der Hauptplatz -e quảng trường chính das Haus -er căn nhà nach Hause về nhà ZU Hause ờ nhà der Hausarzt. -er bác sĩ gia đình die Hausfrau -en nội trợ người làm việc nhà die Hausnummer -n sô nhà heiratcn kết hôn heiB nóng heiBen ie ei