Văn phạm tiếng Đức part 3

Tham khảo tài liệu 'văn phạm tiếng đức part 3', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | ĐÔNG TỪ MANH Ở THÌ QUÁ KHỨ PRẰTERITUM VÀ PARTIZIP n 1. Stamm form Infiniti v 2. Stamm form Prăteritum 3. Stammform Partizip II Bedcutung backen backte hat gebacken làm bánh befehlen befahl hat befohlen ra lệnh beginnen begann hat begonnen khởi đầu beiBen biss hat gebissen cắn bergen barg hat geborgen cứu bewegen bewog hat bewogen lung lay biegen bog hat ist gebogen uốn cong bìeten bot hat geboten dâng biếu binden band hat gebunden buộc cột bitten bat hat gebeten yêu cầu blasen blies hat geblasen thổi bleiben blieb ist geblieben ở lại braten briet hat gebraten chiên brechen brach haưist gebrochen bẻ gãy brennen brannte hat gebrannt cháy bringen brachte hat gebracht mang lại denkcn dachte hat gedacht suy nghĩ diirfen durfte hat gedurft được phép empfangen empfing hat empfangen tiếp nhân empfehlen empfahl hat empfohlen khuyên nhủ erschrecken erschrak ist erschrocken làm sự hãi essen aB hat gegessen ăn fahren fuhr hat ist gefahren đi tàu xe fallen fiel ist gefallen rơi 97 1. Stamm form Infinitiv 2. Siam inform Prãteritum 3. s tarn inform Partizip II Bcdeutung fangen fing hat gefangen bẩt giữ finden fand hat gefunden tìm thấy flechten flocht hat geflochten đun bện fliegen flog hat ist geflogen bay fliehen floh ist geflohen chạ V trốn flieBen floss ist geflossen trôi chay fressen fraB hat gefressen ăn thú frieren fror hat gefroren tê cóng găren gor hat ist gegoren lên men gebâren gebar hat geboren sinh để geben gab hat gegeben giao đưa cho gedeihen gedieh ist gediehen phát triển gehen ging ist gegangen đi bộ gelingen gelang ist gelungen thành công gelten gait hat gegolten đáng giá geniefien genoss hat genossen nể Hỉ geschehen geschah ist geschehen xảy ra gewinnen gewann hat gewonnen thắng cuộc gieBen goss hat gegossen tưới gleichen glich hat geglichen giông nhau gleiten glitt isl geglitten trượt xuống glim men glomm hat geglommen cháv âm í graben grub hat gegraben đào bới greifen griff hat gegriffen cầm nắm ha ben hatte hat gehabt có halten hielt hat gehalten cầm giữ 98

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.