A Basic Guide for VALUING a Company phần 8

Giới thiệu tóm tắt Lịch sử Trường hợp 1990 tài sản và Thiết Bị. Thiết bị Phương tiện đi lại Thuyền Trừ: Accum Dep. Tổng tài sản và Thiết Bị. Tiền gửi khác Thương hiệu Tổng số tài sản khác TỔNG Trách nhiệm & hiện tại Acct. Ghi chú Vốn chủ sở hữu phải trả, hiện tại cảng. Thế chấp, Tiền gửi của khách hàng hiện tại Chi Exp. Tổng số nợ dài hạn hiện tại Ghi chú Thế chấp Tổng số nợ dài hạn. | Brief Case History 207 1990 1991 1992 Property and Equip. Equipment 170 092 170 092 170 092 Vehicles 28 202 28 202 28 202 Boats 168 236 155 941 138 279 Less Accum Dep. - 214 697 - 224 689 - 234 681 Total Property and Equip. 151 833 129 546 101 892 Other Deposits 2 659 1 813 2 303 Trademarks 2 940 2 940 2 940 Total Other 5 599 4 753 5 243 TOTAL ASSETS 810 197 828 738 652 589 Liabilities Equity Current Acct. Payable 89 567 109 711 75 691 Notes Current Port. 4 467 4 004 5 076 Mortgage Current 12 511 13 481 12 698 Customer Deposits 40 901 37 322 43 718 Accrued Exp. 32 393 25 393 26 895 Total Current 179 839 189 911 164 078 Long-Term Debt Notes 43 498 39 031 49 482 Mortgages 461 863 449 353 384 642 Total Long-Term Debt 505 361 488 384 434 124 Total Liabilities 685 200 678 295 598 202 Total Stockholder Equity 124 997 150 443 54 387 TOTAL LIABILITIES EQUITY 810 197 828 738 652 589 Boat Products Mail-Order Manufacturer Reconstructed Income Statements for Valuation 1990 1991 1992 Sales 1 008 007 1 304 903 1 162 376 Cost of Sales 508 060 672 075 492 996 Gross Profit 499 947 632 828 669 380 Gross Profit Expenses Wages 103 615 174 162 135 940 Payroll Tax 27 695 37 382 36 456 Adv. Catalog 48 387 69 433 76 720 Bank Charges 10 223 15 146 16 150 continued 208 Manufacturer with Mail-Order Sales 1990 1991 1992 Dues Subs. 1 054 1 394 Freight-Out 17 959 23 666 22 759 Insurance 33 701 41 193 39 488 Prof. Fees 3 821 6 610 6 256 Office Exp. 7 839 5 565 7 089 Miscellaneous 10 333 2 645 13 618 Postage 3 341 4 950 5 854 Rent 47 926 22 246 39 396 Repair Maint. 16 509 22 144 17 624 Sales Exp. Post. 19 118 25 655 26 914 Telephone 27 821 40 417 32 601 Travel Show Exp. 36 359 26 045 36 035 Utilities 9 775 6 714 7 424 Total Expenses 425 476 525 367 520 324 Recast Income 74 471 107 461 149 056 Recast Income as a Percent of Sales Financial Analysis This company offers a plethora of interesting dilemmas to resolve. I draw your attention to the income statements first. .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
15    22    4    29-11-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.