Chúng ta đã kết thúc việc chuyển đổi bằng cách sử dụng các công cụ sẵn có trong bài trước của loạt bài này, trong bài này chúng tôi sẽ hướng dẫn cách làm thế nào để chuyển GroupWise Address Books vào trong Outlook. Chuyển danh sách địa chỉ (Address Books) Tiện ích chuyển đổi của Exchange 2003 không chuyển các danh sách địa chỉ Address Books. Chính vì vậy bạn phải lưu ý trên màn hình chuyển về các tùy chọn PAB có trạng thái màu xám như thể hiện trong hình 1 | GroupWise sang Exchange 2007 - Khả năng cộng tác và chuyển đổi Phần 7 Chúng ta đã kết thúc việc chuyển đổi bằng cách sử dụng các công cụ sẵn có trong bài trước của loạt bài này trong bài này chúng tôi sẽ hướng dẫn cách làm thế nào để chuyển GroupWise Address Books vào trong Outlook. Chuyển danh sách địa chỉ Address Books Tiện ích chuyển đổi của Exchange 2003 không chuyển các danh sách địa chỉ Address Books. Chính vì vậy bạn phải lưu ý trên màn hình chuyển về các tùy chọn PAB có trạng thái màu xám như thể hiện trong hình 1. Extractor AocxMJrti 15 ẫlisrạỉ dBfo Messages 33 pins Warnings 0 Error -. ũ Import AcctìuUs PUbfc folders Messages Wdinsngi Errars Hình 1 Các tùy chọn PAB có màu xám Không phải tất cả các trường hoặc thuộc tính trong danh sách địa chỉ của GroupWise đều được sử dụng trong Outlook có nhiều tên trường và các thuộc tính khác nhau. Định dạng NAB Novell Address Book export từ bên trong GroupWise là một định dạng file đơn giản CSV . Tựa đề đã sử dụng trong file GroupWise NAB là TAGMAP 0FFE0003 3001001E Name 3A08001E Office Phone Number 3A18001E Department 3A23001E Fax Number 3003001E E-Mail Address 3A06001E First Name 3A11001E Last Name 3A17001E Title 3A29001E Address 3A27001E City 3A28001E State 3 A26001E Country 3A2A001E ZIP Code 3002001E E-Mail Type 3A19001E Mailstop 3A09001E Home Phone Number 3A1C001E Cellular Phone Number 3A21001E Pager Number 3A1A001E Phone Number 600B001E Greeting 600F001E Owner 3A16001E Organization 30040 01E Comments 3A00001E User ID 6604001E Domain 6609001E Additional Routing 6605001E Post Office 6603001E GUID 6616001E Preferred E-Mail Address 6607001E eDirectory Distinguished Name 6608001E Network ID 660D001E Internet Domain 660E001E AIM IM Screen Name 3A45001E Prefix 3A44001E Middle Name 3A05001E Generation 3A5D001E Home Address 3A59001E Home City 3A5C001E Home State 3A5B001E Home ZIP 3A5A001E Home Country 3A50001E Personal Web Site 3A51001E Office Web Site 6612001E Resource Type 6615001E Primary Contact Name Các header đã sử