Tiếp đầu ngữ của động từ Tiếng Đức (trên tailieuXANH.com bị lỗi font nhưng download về thì không bị lỗi font)

tài liệu tham khảo cho các bạn học tiếng đức | Tiếp đầu ngữ của động từ Tiếng Đức Trong diễn đàn có mấy bạn hỏi về sự khác biệt của tiếp đầu ngữ trong tiếng Đức. Lúc trước mình có soạn nên giờ post lên cho mọi người xem thử 1 AB- - chỉ chuyển động từ trên xuống zB absitzen xuống ngựa - tách ra xa abreissen dứt ra - giảm xuống abnehmen giảm cân thâm hụt - hoàn thành 1 hành động abbluhen nở ra - sự hao mòn abtragen mòn sờn 2 AN- - chỉ sự bắt đầu 1 hành động anstimmen bắt đầu hát - chỉ sự gần đến gần sự gắn liền anruhren đụng đến chạm đến - chỉ sự tăng lên về thể tích anwachsen tăng lên lớn lên 3 AUF- - chỉ chuyển động lên trên đi lên mọc lên aufgehen đi lên - chất đống lên aufhaufen chất đống gom lại thành 1 đống - mở 1 cái gì aufmachen mở cửa aufbluhen nở hoa 4 AUS- - chỉ 1 chuyển động ra ngoài ausrennen bỏ chạy ra ngoài - hoàn toàn hoàn thành 1 hành động kết thúc 1 hành động ausbluhen nở sạch tàn héo úa 5 BE- untrennbar Verb - cho động từ 1 ý nghĩa giới hạn nhấn mạnh nghĩa của động từ chỉ rõ hành động đã được tác động hoàn toàn lên đối tượng đó Bedecken che đậy phủ lên decken bao phủ - tạo thành ngoại động từ từ các nội động từ bestrahlen chiếu sáng strahlen chiếu tia - tạo thành ngoại động từ từ các danh từ hoặc tính từ beanspruchen đòi hỏi yêu cầu der Anspruch yêu sách đòi hỏi kì vọng - tạo thành ngoại động từ từ các tổ hợp từ bewerkstelligen ins Werk stellen 6 BEI- - chỉ sự đến gần gần kề bên beikommen đến gần - thêm vào để thêm để vào beigeben bổ sung 7 EIN- - chỉ 1 chuyển động vào trong einkommen bước vào - nhận vào đi vào vào einteilen tham gia vào 8 ENT- untrennbar Verb - chỉ 1 chuyển động ra xa entlaufen chạy đi bỏ chạy đi - chỉ 1 nguồn gốc nguyên căn entflieften bắt nguồn - chỉ sự mất mát ngăn ra tách ra tách ời entblattern hết lá rụng hết lá 9- - E-MPOR- - - - - - chỉ sự chuyển động lên trên emporfliegen bay lên trên auf der klaren Himmel emporblicken ngước mắt nhìn lên trời cao rộng lớn èx --------------------------------- 10 ER- untrennbar Verb - hành động hoàn thành kết thúc erbauen đã xây xong - .

Bấm vào đây để xem trước nội dung
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.