Từ vựng tiếng hàn

Tài liệu tổng hợp các từ vựng tiếng Hàn, giúp các bạn hệ thống lại từ vựng và học tiếng hàn một cách nhanh chóng hơn. Chúc các bạn thành công nhé!!! | Generated by Foxit PDF Creator Foxit Software http For evaluation only. A .Cửa hàng A .Giá cả công cụ đồ dùng trong nhà AY .Như có thể tót trang điểm thoảng A .Kế hoạch hóa gia đình A .Da bằng da cây cầm lấy không thật A .Gia súc A trị vào cộng vào A .Gia huấn bài học trong gia đình Generated by Foxit PDF Creator Foxit Software http For evaluation only. .Mối mỗi một độ Y .Các bộ phận .Bản ghi nhớ bản cam kết ghi chú .Gan .Đơn giản 31 .Không có chỗ để đi không có chỗ dung thân .Khám bệnh bộ .Viêm gan .Nước tương nước mắm tạng .Gián tiếp .Một cách gián tiếp S5 .Khô không khí thời tiết. s .Coi là coi như là 3 Giám điệp Generated by Foxit PDF Creator Foxit Software http For evaluation only. .Tấm bảng tấm biển sóc trông nom giám hộ lý 1 .Bị giam bị nhốt .Thay thay nước cho hoa. .Mâu thuẫn bất đồng .Bị nẻ bị nứt 2 .Tách ra chia xa ra 2 .Màu xám .Càng ngày càng càng ngày càng. 2 .Khát nước .Quả hồng .Cảm giác 5 .Tối đen tối om .C ảm kích cảm động 5 .Giam cầm .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.