Giáo trình Giao tiếp tiếng Tây Ban Nha: Phần 6

Tiếng Tây Ban Nha (Español), hoặc là tiếng Castil (Castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo kiểu cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Tiếng Tây Ban Nha là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Mời các bạn cùng tìm hiểu và thực hành ngôn ngữ này qua bộ giáo trình được xuất bản bởi NXB Văn hóa Thông tin. | PONERSE Yo me pongo nosotros nos ponemos tú te pones él i ellos 1 ella z se pone etlas y se ponen usted J ustedes J Cách dọc - pongo paungao - ponemos pau netTi9os pones Vpaones ponen Vpaonen - pone paunei QUITARSE yo me quito nosotros nos quitamos tú te quit as él i ella se quita us ted ellos i ellas se quitan ustedes J Cách đọc - quỉto ki tao - quitamos ki ta maos - quitas ki ta s - quitan ki ta n - quita ki ta LA ROPA DE HOMBRE Y phục đàn ông 193 BÀI ĐỐI THOẠI ka lse ti netx los caỉcetỉnes đoi vớ bít tất Vi bri el abrigo áo khoác Một dán làng đến cửa hàng quần áo dàn ông Eỉ dependiente tQué quisiera senor El aldeano Voy a casarme esta semana y necesito ropa nueva. Necesito ropa interior . calzoncillos camisetas . una camisa blanca y una corbata negra. E1 dependiente .Y también un traje nuevo Eì aldeano Sít por favor. tQuiere usted mostrarme un traje Llevo tall a 44. El dependiente No tenemos trajes en esa talla. Puedo mostrarle una chaqueta y pantalones E1 aldeano Muy bien. tPuedo probarme los pantalones Õng ta mặc thử. Quẩn quá rộng . E1 dependiente Le quedan prefectos Ahora usted necetita un cinturón nuevo. ka mi sũA la camisa áo sơ mi ptr nwelao el panuelo khSn tay 194 kao bu tn la corbata cà vạt Vkiuls un st jao los calzoncillos quần đùi pu niu tounc los pantalones quán táy ku mi seta la camiseta áo pull ngắn tay Vs we tert elsuéter her sei el jersey V gaorraA la gorra mũ ưữi trai pii ru c wy s el paraguas chiếc ô dù Xizmpermei u hie el impermeable áo mưa V ira he el trạje bộ vest Xựu keluA la chaqueta áo gió áo jacket Vywu nĩei s los guantes đôi găng tay si ntu r30n el cinturón dáy thắt lựng V baolu s las botas đôi úng saom hrerío el sombrero nón mũ .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.