Tham khảo tài liệu 'cẩm nang tiếng anh dành cho người dự hội nghị quốc tế part 3', ngoại ngữ, anh văn giao tiếp phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | pie-conference tour tham quan trước hội nghị post-conference tour tham quan sau hội nghị sightseeing tour tham quan phong cảnh welcome chào mừng D. Documents forms publications Tài liệu phiếu an phổm abstract bản tóm tắt báo cáo brief short abstract bản tóm tắt ngắn gọn expanded extended abstract bản tóm tắt có mở rộng to submit an abstract gửi trình một bản tóm tắt agenda chương trình nghị sự agenda as it stands chương trinh giữ nguyên approved agenda draft agenda chương trình đã được thông qua chương trình dự thảo final agenda chương trình hoàn chỉnh cuối cùng provisional agenda to adopt an agenda to propose an agenda chương trình tạm thời thông qua một chương trình đề nghị một chương trình announcement thõng báo first second tbird announcement thông báo lần 1 lần 2 lần 3 initial preliminary announcement thông báo ban đầu sơ bộ badge phù hiệu huy hiệu 26 name identification badge phù hiệu tên delegate badge phù hiệu đại biểu admission badge phù hiệu ra vào name plate bảng tên đặt ở bàn danh bài book of abstracts sách tập hợp các tóm tắt báo cáo booklet sách in khổ nhỏ và mỏng call for abstract paper thông báo yêu cầu bản tóm tắt bài tham luận card thẻ danh thiếp membership card thẻ thành viên hội viên registration card thẻ đăng ký visiting card danh thiếp circular thông tin tài liệu phân phát coupon vé phiếu form mẫu dơn abstract form mẫu tóm tắt application form đơn đãng ký flight reservation form to complete to fill in - dơn đặt trước chuyên bay to fill out a form điền vào một mẫu dơn phiếu to receive a form nhận phiếu to return a form trả lại gửi lại phiếu to send a form gửi phiếu guidebook sách hướng dần handbook sổ tay invitation lời mời 27 formal invitation lời mời trang trọng official invitation lời mời chính thức personal invitation lời mời cá nhân leaflet tờ roi tờ gâp pamphlet tập sách nhỏ. mỏng hoặc tập tài liệu list danh sách attendance list -list of participants danh sách người tham dự list of speakers danh sách dicn giá mailing list danh sách thư .