Tham khảo tài liệu 'đồ án môn học chi tiết máy part 7', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | PO 4 ỉữ 1320 1700 2240 3750 tt 12 15 19 ee 8 10 17 hO qmm .061 .105 .178 .3 Thủ tục xác đjnh các thông số hình học của đaỉ bien l Loai dai Tendai bỉen bt btt bỉen b bb bỉen h hh bỉen A AA bien dl dll bien yũ yo bien E 100 Loại đai O bt b 10 h-. 6 A 47 dỉ 100 yO 100 Vận tốc đai v evalf Pi dl nl 60000 5 v Chọn e . epsilon Đưdng kính bánh đai lổn là dsb21 u dl 1-epsilon 182 for i from 1 by 1 to 20 do if dsb21 dtc2 i then d2 dtc2 i fl if dsb21 dtc2 i and dsb21 dtc2 i dtc2 Ỉ 1 2 then d2 dtc2 ij fi if dsb21 dtc2 i 1 and dsb21 dtc2 i dtc2 i 1 2 then d2 dtc2 1 1 fiod d2 d2 e .02 dsb2ỉ d2 355 Tỷ số truyền thực tế tà utt d2 dl 1-epsilon utt Đánh giá sai số Delta ui abs evalf utt-u u if Delta ui .75 then True elif Delta ui .75 then False fỉ Au. .034971 True A 5 Chọn chiểu dài sơ bộ khoảng cách trục là a d2 1 5 Deitatl dl d2 2 Delta 2 evalf d2-dl A2 4 al d2 Chiểu dài đai tính sơ bộ được lả 11 2 al Delta 1 Delta 2 al Aj Aj 16256. ai ỉ ỉ Theo tiêu chuẩn chọn chiểu dàl dây đai I mm for í from 1 by 1 to 21 do if dl l i then l ll í fỉ if 11 11 i and 11 11 1 11 i 1 2 then l ll i fl if ll il i l and lĩ 11 i 11 i l 2 then l ll i l fl od l l 183 I 1800 Nghiệm sô vòng quay của đaì trong 1s ỉ v l 10A 3 i Khoảng cách trục theo chiều dài tiêu chuẩn a i-Delta 1 sqrt l-Delta ĨJ A2 Delta 2 4 a Kiểm tra các diều kiện . d1 d2 h a 2. d1 d2 và i 10 if .55 dl d2 h a and 2 dl d2 a and i 10 then True else False end if True Gócôm a Goc om alpha 180-57 d2-dl a if alpha 120 then True else False fi Goc om a True Công suất cho phốp đốt với dây đai thường 43 tra bàng Tập I Po P0 bỉen Tyso N1 Po Hệ số tải trọng động Kd Công suất trên bánh chủ động P1 N1 Hệ số kể đến sự ảnh hưởng của góc ôm Calpha 180-alpha Hệ sô kể đến sự ảnh hưảng của tỷ số truyền Cu sp line 1 3 1 u linear Hệ số kể đến sự phân bô không đều .