Tham khảo tài liệu 'đồ án môn học chi tiết máy part 8', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | YF spline 20 22 25 30 40 50 60 80 100 150 7 zv2 linear YF spline 25 30 40 50 60 80 100 150 zv2 linear YF spline 40 50 60 80 100 150 zv2 linear YF1 YF xl YF2 YF x2 YF1 YF. Xi YF2 YFx2 K Fv - Hệ so kể đến tải trọng động xuất hiện trong vùng ân khớp khi tính về uon theo 3 - T1 vF evalf deltaF go vl sqrt aw u KFv evalf l vF bw dwl 2 Tbrl KFbeta KFalpha vF .00007225 g ữwi3 2 ccx .3284 IQ- M ccx KFbeta KFalpha K FJ- Hệ sô tải trọng khí tính vể uốn KF KFbeta KFalpha KFv KFbeta KFalpha KF KFbeta KFalpha 1. sigmaFl 2 Tbrl KF Yepsilon Ybeta YFl bw dwl m sigmaF2 sigmaFl YF2 YFl KFbeta KFalpha 1. .3284 10 10gớccrơw 7 2 ì 0 ccx KFbeta KFalpha sigmaFl ------------3 520 ----------- f - --------------- I round .06061 w aw2 KFbeta KFalpha 1. sigmaF2 733400. KFbeta KFalpha round .06061 ơw 212 Kiểm tra các ứng suất uốn ồ cả hai bánh rãng đều nhỏ hơn ứng suất uốn chữ phép if sigmaFl-sigmaFcpKO and sigmaF2-sigmaFcp2 0 then True else False fỉ Kiểm nghiệm quá tải Theo - 3 ứng suất tiếp xúc cục đại Kqt sigmaHmax sigmaH Kqt A 1 2 Theo - 3Ị ứng suất uấn cực đại sigmaFmaxl evalf sigmaFl Kqt sigmaFmax2 evalí sỉgmaF2 Kqt Kqt 1 4 sigmaHmơx . 1407 n -7063 c V sin 2. alphatw V round .06061 aw I .1232 10 tũgớ ơwt7i2 KHbeta KHaỉpha 1. KHbeta KHalpha Ẩ j aw3 KFbeta KFalpha ĩ. sigmaFmaxl .1027 1 07 - ------- .328410- ogớ íWtra KFbeta KFalpha J 88 round .06061 aw KFbeta KFalpha 1. sigmaFmax2 .1027 107--- --- V aw .3284 I0 0gỡ iw 7 2 ỡ CVX KFbeta KFalpha . T l H 2 round .06061 ữw YF. XỈ 7 x2 Kiểm tra các ứng suất tiếp xúc và uốn quá tải nhỏ hơn các ứng suất cho phép. if sigmaHmax min sigmaHlmax sigmaH2max and sigmaFmaxl sigmaFlmax and sigmaFmax2 sigmaF2max then True else False fi Ftỉ 3520. Frỉ 1281. Faỉ 1281. Ft2 3520. 213 Fr2 1281. Fa2 1281. Xác định các lực tác dụng lên .