Tham khảo tài liệu 'giáo trình hán ngữ tập 1 - quyển thượng part 10', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | mèimei em gái 2 n mén cửa ngõ cổng 11 mĩ gạo 8 mĩtờn cơm 8 mlshũ thư ký 13 miàntióor mì sợi 8 mingzi tên 7 HẤÌẤ míngtiõn ngày mai 3 N 015 R nâ nào thế nào đâu sao 7 R nâr ở đâu chỗ nào 4 s R nà đó đấy kia ấy 5 SPJL R nàr chỗ đá mơi đó nơi ấy 4 315 R nàxiẽ những. ấy những. đó 8 8 nán nam trai 2 5 nán khó 2 Ẽ fi ne nhỉ còn. đâu. 11 tìĩ R nĩ anh chị ông bà bạn . 1 R nĩmen các anh các chị các ông . 6 Ị R nín ngài. 5 A nũ đàn bà giới nữ con gái 1 o 0C7È õuyuán đồng EURO 10 p 45 péngyou bạn bẻ 6 Bệ 45 píịiũ bia 8 ffi píng chai lọ 15 píngguỗ táo 9 Q -t qỉ sô 7 3 qiân nghìn 10 126 qiỡnbĩ bút chì 12 45 qián tiền tiền đồng 9 g qĩng nhẹ 15 M 3b qĩng mời xin 3 MR qĩng wèn xin hỏi cho hỏi 11 A 3b qù đi qua đi mất đi 3 R A 45 rén con người người 5 AS 45 rénmín nhân dân 10 AKifi 45 rénmínbl nhân dân tệ 10 B 45 rl ngày mặt trời 5 Ht 45 Rìwén tiếng Nhật 5 0 7E rlyuán yên Nhật 10 BJO 45 rlyòngpĩn đồ dùng hàng ngày 15 rốngyì dễ dễ dàng 14 s ft săn sô 3 4 45 sân cái ô 15 -t F shángwù buổi sáng 10 shâo ít 9 45 shẽntĩ thân thể sức khỏe 12 ftA ft shénme cái gì gì nào 5 ft shí số 10 5 IriỀ 45 shítúng nhà ăn quán ăn 8 3b sh là phải đúng 5 SÍĨM 45 shòuhuòyuớn người bán hàng 12 4Ỉ 45 shũ sách 5 3b shũ đếm 10 M ft shuí ai 5 3b shuõ nói giải thích . 14 pg ft sl số 4 4 T fife ft ta nó hắn anh ta. . 2 127 ft tỡ cô ấy chị ấy . 2 -ftfcin ft tỡmen các anh ấy họ. 13 ft tđmen các cô ấy họ. 13 a tõng canh súp 8 ic M tời lắm quá 2 45 tiỡn ngày trời 4 ặb tĩng nghe 14 45 tóngxué bạn học 14 RJS 45 tớngwũ bạn cùng phòng 14 40 túshũguãn thư viện 10 w tà 45 wân cái bát bát 8 7Ĩ wàn mười ngàn vạn 10 wèỉ vị 13 X wén văn tiếng . 5 45 wénhuà văn hóa 14 H 3Ô wèn hỏi thăm hỏi 11 Í5 3b wènhou thăm hỏi sức khỏe 12 a ft wõ tôi ta . 4 n ft wỗmen chúng tôi chúng ta . 13 E wũ số 5 1 X 45 Xibỡnyớwén tiếng Tây Ban Nha 5 ffiM 45 xĩyào thuốc Tây 15 T 45 xiờwũ buổi chiều 10 Mil xiỡn đầu tiên trước hết 13 ft . 45 xiãnsheng tiên sinh ngài thầy học 10 zK 45 xiãngshuĩr nước hoa 15 ffiT 45 xiângzi cái hòm rương va li 15 htì .