Tham khảo tài liệu 'sổ tay công nghệ chế tạo máy tập 2 part 2', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | tiếp bảng 5-68 Hệ số điểu chỉnh trong công thức túih cóngsũat Phu thùóc vào góc tnrờe va góc nghiêng chíĩih Góc trước Ỵ 10 - 10 Góc nghiêng chính cpu 45 90 20 30 45 90 Hệ só diéu chinh 1 1 1 15 1 2 Khi gia công đóng thời băng nhiêu dao thĩ công suất cat băng tóng cóng các cóng suát cat cứa các dao. Bảng 5-69. Câng suất cắt yêu cầu N khi tiện ngoài tiện trong gang xám bằng dao tiện hóp kim cứng. Gang xám HB 160 - 245 Lương chạy dao s mm vóng Chiều sâu cát t mm - 2 8 3 4 4 0 4 8 5 7 1 gạ 1 9 7 11 5 14 0 16 5 20 0 37 0 3 0 25 0 6 0 47 0 37 0 3 0 25 0 96 0 75 0 6 0 47 0 37 0 3 0 25 1 5 1 2 0 96 0 75 0 6 0 47 0 37 0 3 0 25 2 5 1 9 1 5 1 2 0 96 0 75 1 0 6 0 47 0 37 0 3 0 25 2 5 1 9 1 5 1 2 0 96 0 75 0 6 0 47 0 37 0 3 2 5 1 9 1 5 1 2 0 96 0 75 0 6 0 47 2 5 1 9 1 5 1 2 0 96 0 75 2 5 1 9 1 5 2 5 1 9 Tác đó cẳt V m ph Cóng suát cat N kW 24 35 49 70 ĨĨ2Õ1 1 2 2 0 L2 1 7 2 9 1 2 1 7 2 4 4 1 1 2 1 7 2 4 3 4 5 8 1 7 2 4 3 4 4 9 8 3 1 2 4 3 4 4 9 7 0 12 0 17 0 24 29 3 4 4 9 7 0 10 17 24 34 4 9 7 0 10 14 34 7 0 10 14 20 34 IV 14 20 29 170 240 290 2 9 4 1 4 9 4 1 5 8 7 0 5 8 8 3 10 0 8 3 12 0 14 0 12 0 17 0 20 0 1- Cóng suất cắt N cl trong báng nhàn với k 2- Khi giã cóng đồng 1O trong bảng dùng khi gia cóng báng dao cõ góc nghiêng chính p - 45 - 90 khi dao có gõc nghiêng chúih p - 20 - 30 thi giá tiỊ cno 1 1X 1 5 thời bàng nhiêu dao thì công suất cát bang tỏng còng các cờng suat cat của các dao. _ . _ Bảng 5-70. Công suất cắt yêu cẩu N khì tiện ngoài và tiện trong hợp kim dồng bằng dao tiệnthép gió tQ Chiều sảu cátt mm Lương chạy dao s mm vòng 2 0 2 4 2 9 3 5 4 1 4 9 rãyi 0 23 0 18 0 13 0 10 0 3 0 23 0 18 0 13 0 10 0 4 0 3 0 23 0 18 0 13 0 10 0 52 0 4 0 3 0 23 0 18 0 13 0 10 0 68 0 52 0 4 0 3 0 23 0 18 0 9 0 68 0 52 0 4 0 3 0 23 0 18 0 13 0 10 1 2 0 9 0 68 0 52 0 4 0 3 0 23 0 18 0 13 0 10 1 5 1 2 0 9 0 68 0 52 0 4 0 3 0 23 0 18 0 13 0 10 2 0 1 5 1 2 0 9 0 68 0 52 0 4 0 3 0 23 0 18 0 13 2 0 ũ 1 2 0 9 0 68 0 52 0 4 0 3 0 23 0 18 2 0 1 5 1 2 0 9 0 68 0 52 0 4 0 3 0 23 2 0 1 5 1 2