Tham khảo tài liệu 'sổ tay công nghệ chế tạo máy tập 2 part 3', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | tiếp bảng 5-132 T ph Nlo B mm t trtm Lương chay dao răng Sz mm rỉlng 0 05 0 13 048 0 24 0 33 0 44 0 6 Tóc dó cắt V m ph ISO 110 10 12-40 3 5 s 13 71 61 52 45 5 63 54 46 5 41 57 48 5 42 5 37 51 43 5 37 5 33 44 5 38 5 33 29 40 34 29 5 26 41-130 3 5 s 13 63 54 46 5 41 56 48 41 5 36 5 50 43 5 37 5 33 45 38 5 33 29 39 5 34 29 5 26 35 30 5 26 5 23 - ISO 130 10 12-40 3 5 s 13 96 82 71 62 85 73 63 55 77 67 57 50 69 59 51 44 60 52 45 39 54 46 5 40 34 5 48 41 35 5 31 41-130 3 5 s 13 64 55 47 5 41 5 57 48 5 42 37 52 44 38 5 33 5 45 5 39 34 29 5 40 5 34 5 30 26 36 31 27 23 5 32 27 5 24 21 ISO 150 12 12-40 3 5 s 13 80 68 59 51 71 61 52 45 64 55 47 5 41 5 57 48 5 42 5 36 5 50 43 37 32 5 45 38 5 33 5 29 40 34 29 5 26 35 5 30 26 5 23 41-130 3 5 8 13 71 61 53 45 5 63 54 47 41 57 49 5 43 37 51 44 37 5 33 44 5 38 5 33 5 285 40 34 5 29 5 26 5 35 5 30 5 26 5 23 31 5 27 5 23 5 205 Hè só diêu chinh trong công thúc tính tóc đó cát Hè số điều chỉnh phu thuỏc vào chu kỳ bễn của dao Tỷ số giũa chu kỳ bền thực tè Tj và chu kỳ bền danh nghĩa Ttl Tí T 0 25 0 5 1 0 1 5 2 0 3 0 Hệ số đĩẻu chỉnh 1 58 1 26 1 0 0 87 0 8 0 69 Hệ số điéu chỉnh phụ thuóc vào dạng gia cóng Dạng gia công Thử Tinh Hê số điều chỉnh L0 0 8 Hệ sớ điều chính phụ thuộc vào cơ tính của thép và trạng thái bê mạt của phòi cho trong báiỊg 5-120. Bảng 5-133. Tôé độ cắt V khi phay thép bằng dao phay trụ răng nhỏ min băng thép gió có dung dịch trơn nguội. T ph D B mm Lương chay dao rỉtng Sz t 0 03 0 05 04 0 13 0 18 Tốc đô cắt V. m ph 120 40 12-40 1 8 3 0 5 0 66 57 48 5 58 50 43 52 45 39 47 40 5 35 42 36 31 12 41-130 1 8 3 0 5 0 59 50 43 5 52 44 5 38 5 47 40 34 5 42 36 31 37 32 27 5 120 60 16 12-40 1 8 3 0 5 0 8 0 78 66 57 49 69 59 50 43 61 35 45 38 5 56 48 40 35 49 42 36 31 5 41-130 1 8 3 0 5 0 0 69 59 50 43 61 52 45 38 5 54 46 39 5 34 5 49 42 36 31 5 43 37 5 32 27 5 120 tiếp bảng 5-133 T ph -B B mn t Lương chay dao rỉlng Sz nlm răng 0 03 0 05 0 1 0 13 0 18 TỐC đõ cỉư V m ph ISO 75 12-40 3 0 5 0 72 63 54 46 5 65 56 47 5 41 5