Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn Tiền và các khoản tương đương tiền Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn Các khoản phải thu Hàng tồn kho Tài sản ngắn hạn khác Tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn Các khoản phải thu dài hạn | CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM VINAMILK BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT Quý I Năm 2006 I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Đơn vị tính triệu VNĐ STT Nội dung Mã số Số dư đầu kỳ Số dư cuối kỳ I Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 100 1 Tiề n và các khoản tương đương tiền 110 2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 3 Các khoản phải thu 130 4 Hàng tồn kho 140 5 Tài sản ngắn hạn khác 150 II Tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn 200 1 Các khoản phải thu dài hạn 210 2 Tài sản cố định 220 - Nguyên giá TSCĐ hữu hình 222 - Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ hữu hình 223 - Nguyên giá TSCĐ thuê tài chính 225 - Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ thuê tài chính 226 - Nguyên giá TSCĐ vô hình 228 - Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ vô hình 229 - Chi phí XDCB dở dang 230 3 Bất động sản đầu tư 240 0 0 - Nguyên giá 0 0 - Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 4 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 5 Chi phí trả trước dài hạn 260 III TỔNG TÀI SẢN 270 IV Nợ phải trả 300 1 Nợ ngắn hạn 310 2 Nợ dài hạn 320 V Nguồn vốn chủ sở hữu 400 1 Vốn chủ sở hữu 410 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 Thặng dư vốn cổ phần 412 Cổ phiếu quỹ 413 0 0 Các Quỹ 415-418 Lợi nhuận chưa phân phối 419 2 Nguồn kinh phí và quỹ khác 420 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 430 300 400 430 BÁO BÁO HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH Đơn vị tính triệu VNĐ CHỈ TIÊU Mã Số Kỳ báo cáo Lũy kế 1 2 4 5 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 2. Các khoản giảm trừ 03 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10 01 - 03 10 4. Giá vốn hàng bán 11 5.