Sổ tay Hàn part 9

Tham khảo tài liệu 'sổ tay hàn part 9', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Tiếp báng F sb h tgtx s - h - c 2 tga 0 75 e e g Kích thước mm Giá trị tính toán s h e 1 9 mH kỹỉm 12 14 8 9 18 13 90 106 0 702 0 826 16 18 10 11 20 14 129 150 1 006 1 170 20 22 13 14 24 15 Sjs 181 206 L606 24 26 16 17 28 16 244 272 1 903 2 121 28 30 18 19 30 18 310 343 2 418 2 675 32 34 20 22 34 20 381 428 3 338 36 38 23 25 36 21 468 521 3 650 4 063 40 42 26 28 38 23 567 627 4 422 4 890 44 46 29 30 42 25 Q5 680 729 5 304 5 686 48 50 31 32 46 26 783 834 6 107 6 505 52 54 34 35 48 28 912 969 7 113 7 558 56 58 36 38 52 29 1032 1112 8 049 8 673 60 40 54 30 1198 9 344 b 2 1 c 1 1 a 27 3 . 25-STH 385 Tiếp bảng Fh hb h2tg írf2 fh - 2 0 75 e e g 8 t Kích thước mm Giá trị tinh toán s h hi f e e. 9 FH mmì 8 10 6 7 4 5 6 8 16 13 67 88 0 522 0 686 12 14 8 10 6 7 9 18 15 128 157 0 998 1 224 16 18 11 13 7 8 22 173 211 1 349 1 645 20 22 14 15 9 10 24 259 288 2 020 2 246 24 26 16 18 10 11 12 28 18 309 360 2 410 2 808 28 30 10 21 11 12 32 385 442 3 003 32 34 22 24 12 13 34 504 569 3 931 4 438 36 38 25 27 13 14 14 38 20 601 672 4 687 5 241 40 28 14 40 719 5 608 b ỉt1 a 27 3 . 386 Bảng 7. ỉ 4. Môi hàn liên kết góc khi hàn tay F bs 0 75eg Kích thước mmj Giá trị tính toán s b e g FHfmm1 mH kg m 1 2 0 2s 2 0 5 1 25 2 87 0 009 0 022 3 4 O 5 2s a 8 62 11 12 0 067 0 086 1 Fh Ỷ s b m b s - mJ 0 75eg Kích thước m n Giá trị tính toán s s. b e 9 1 0 1 5 2 0 0 ft5 6 3 3 71 3 96 8 15 0 028 0 030 0 063 3 0 4 0 5 0 0 8 4 u 9 75 11 50 13 50 0 076 0 089 0 105 10 4 21 25 0 165 m 0 4- 0 5 s. .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
476    18    1    30-11-2024
187    27    1    30-11-2024
463    21    1    30-11-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.