Tài sản ngắn hạn I. Tiền 1. Tiền 2. Các khoản tương đương tiền II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1. Đầu tư ngắn hạn 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn III. Các khoản phải thu 1. Phải thu khách hàng 2. Trả trước cho người bán 3. Các khoản phải thu khác 4. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi IV | CÒNG TY CỒ PHÂN GÒ ĐÀNG BẢNG CÂN ĐỐI KÉ TOÁN HỢP NHẤT Ngày 31 tháng 12 năm 2009 Đơn vị tính VND TÀI SẢN Mã Thuyết Số cuối kỳ Số đầu năm Số minh A. Tài sản ngắn hạn 100 196 234 063 272 184 862 891 385 . Tiền 110 8 010 341 645 5 143 947 198 1. Tiền 111 8 010 341 645 5 143 947 198 2. Các khoản tương đương tiền 112 - - . Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 12 400 000 000 - 1. Đầu tư ngắn hạn 121 12 400 000 000 - 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 129 - - . Các khoản phải thu 130 87 491 052 826 68 409 813 846 1. Phải thu khách hàng 131 75 159 584 470 57 056 378 204 2. Trả trước cho người bán 132 1 888 447 654 2 193 395 625 3. Các khoản phải thu khác 138 11 109 060 233 9 160 040 017 4. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi 139 666 039 531 - IV. Hàng tồn kho 140 81 494 933 118 106 051 369 594 1. Hàng tồn kho 141 81 494 933 118 106 051 369 594 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 - - V. Tài sản ngắn hạn khác 150 6 837 735 683 5 257 760 747 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 1 133 124 422 1 550 113 629 2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 5 589 510 922 3 075 010 026 3. Các khoản thuế phải thu 152 - - 4. Tài sản ngắn hạn khác 158 115 100 339 632 637 092 B. Tài sản dài hạn 200 108 784 149 123 102 221 799 552 . Các khoản phải thu dài hạn 210 - - II. Tài sản cố định 220 106 246 276 801 99 762 966 230 1. TSCĐ hữu hình 221 92 028 876 388 85 444 877 244 - Nguyên giá 222 117 842 933 944 101 592 277 172 - Giá trị hao mòn lũy kế 223 25 814 057 556 16 147 399 928 2. TSCĐ thuê tài chính 224 - - 3. TSCĐ vô hình 227 9 087 739 346 8 591 323 534 - Nguyên giá 228 9 333 550 910 8 633 550 910 - Giá trị hao mòn lũy kế 229 245 811 564 42 227 376 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 5 129 661 067 5 726 765 452 . Bất động sản đầu tư 240 - 1. Nguyên giá 241 - 2. Giá trị hao mòn luỹ kế 242 - IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 - 1. Đầu tư vào công ty con 251 - 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh 252 - 3. Đầu tư dài hạn khác 258 - 4. Dự phòng