BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT CHƯA KIỂM TOÁN Tại ngày 31 tháng 12 năm 2009 Đơn vị tính: VND TÀI SẢN 1 A - TÀI SẢN NGẮN HẠN I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1. Tiền Mã số 2 100 110 111 Thuyết Minh 3 414,253,647,388 89,867,099,204 89,867,099,204 148,587,308,340 148,587,308,340 163,647,355,285 34,698,766,809 93,947,887,189 135 140 141 150 151 152 154 158 200 210 218 35,000,701,287 2,107,692,885 2,107,692,885 10,044,191,674 313,261,704 9,478,196,880 252,733,090 2,090,460,016,545 2,008,680,687 2,008,680,687 656,454,396 1,408,198,852 1,867,089,930,760 1,193,880,687 1,193,880,687 27,576,458,532 502,235,940 502,235,940 2,064,653,248 123,843,803,275 18,276,625,872 77,990,718,871 Số cuối quý,. | CÔNG TY CP ĐẦU Tư HẠ TẦNG KỸ THUẬT ĐIẠ CHỈ 50 TÔN THẤT ĐẠM QUẶN 1 Mẩu số B01-DN Ban hành theo QĐ 15 2006 QD-BTC Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC BẢNG CÂN ĐỐI KÉ TOÁN HỢP NHẤT CHƯA KIỂM TOÁN Tại ngày 31 tháng 12 năm 2009 Đơn vị tính VND TÀI SẢN Mã số Thuyết Minh Số cuối quý Số đầu năm 1 2 3 5 A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 414 253 647 388 144 220 812 480 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 89 867 099 204 17 810 120 017 1. Tiền 111 89 867 099 204 17 810 120 017 II. Các khoản đầu tư ngắn hạn 120 148 587 308 340 1. Đầu tư ngắn hạn 121 148 587 308 340 2. Dự phòng gảm giá đầu tư ngắn hạn 129 - III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 163 647 355 285 123 843 803 275 1. Phải thu khách hàng 131 34 698 766 809 18 276 625 872 2. Trả trước cho người bán 132 93 947 887 189 77 990 718 871 3. Phải thu nội bộ - 5. Các khoản phải thu khác 135 35 000 701 287 27 576 458 532 IV. Hàng tồn kho 140 2 107 692 885 502 235 940 1. Hàng tồn kho 141 2 107 692 885 502 235 940 V. Tài sản ngắn hạn khác 150 10 044 191 674 2 064 653 248 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 313 261 704 2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 9 478 196 880 656 454 396 3. Thuế và các khoản phải thu nhà nước 154 - - 4. Tài sản ngắn hạn khác 158 252 733 090 1 408 198 852 B - TÀI SẢN DÀI HẠN 200 2 090 460 016 545 1 867 089 930 760 I. Các khoản phải thu dài hạn 210 2 008 680 687 1 193 880 687 4. Phải thu dài hạn khác 218 2 008 680 687 1 193 880 687 TÀI SẢN Mã số Thuyết Minh số cuối quý Số đầu năm 1 2 3 5 II. Tài sản cố định 220 655 467 566 755 632 146 847 151 1. Tài sản cố định hữu hình 221 69 591 918 981 2 217 717 314 - Nguyên giá 222 87 449 675 496 - Giá trị hao mòn lũy kế 223 17 857 756 515 3. Tài sản cố định vô hình 227 324 163 317 019 402 562 869 983 - Nguyên giá 228 1 000 000 000 000 - Giá trị hao mòn lũy kế 229 675 836 682 981 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 261 712 330 755 227 366 259 854 IV. Các khoản đầu