BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT ( QUÝ I / 2010) . BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN ( Áp dụng với các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, chế biến, dịch vụ) I 1 2 3 4 5 II 1 2 Tài sản ngắn hạn Nội dungTiền và các khoản tương dương tiền Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn Các khoản phải thu ngắn hạn Hàng tồn kho Tài sản ngắn hạn khác Tài sản dài hạn Các khoản phải thu dài hạn Tài sản cố định - | Mẫu CBTT - 03 Ban hành kèm theo thông tư số 38 2007 TT-BTC ngày 18 4 2007 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn về việc Công bố thông tin trên thị trường chứng khoán CÔNG TY CP SXKD DƯỢC VÀ TTB Y TẾ VIỆT MỸ BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT Ấp II Xã Tiến Thành TX Đồng Xoài Bình Phước QUÝ I 2010 . BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Áp dụng với các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất chế biến dịch vụ STT Nội dung Số dư đầu kỳ Số dư cuối kỳ I Tài sản ngắn hạn 9 633 592 456 9 953 268 335 1 Tiền và các khoản tương dương tiền 1 855 811 058 1 341 472 726 2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 3 Các khoản phải thu ngắn hạn 2 051 534 444 3 216 722 925 4 Hàng tồn kho 5 399 631 563 4 675 201 208 5 Tài sản ngắn hạn khác 326 615 391 719 871 476 II Tài sản dài hạn 13 929 040 015 13 703 531 150 1 Các khoản phải thu dài hạn - - 2 Tài sản cố định 13 691 521 663 13 627 952 798 - Tài sản cố định hữu hình 2 965 040 683 2 834 080 318 - Tài sản cố định vô hình 10 726 480 980 10 793 872 480 - Tài sản cố định thuê tài chính - - Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 3 Bất động sản đầu tư - 4 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - Tài sản dài hạn khác 237 518 352 75 578 352 III TỔNG CỘNG TÀI SẢN 23 562 632 471 23 656 799 485 IV Nợ phải trả 668 935 112 569 820 474 1 Nợ ngắn hạn 664 307 322 543 292 600 2 Nợ dài hạn 4 627 790 26 527 874 V Vốn chủ sở hữu 22 893 697 359 23 086 979 011 1 Vốn chủ sở hữu 22 893 697 359 23 086 979 011 - Vốn đầu tư của chủ sở hữu 21 000 000 000 21 000 000 000 - Thặng dư vố cổ phần - - - Cổ phiếu quỹ - - - Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - Các quỹ - - - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1 893 697 359 2 086 979 011 - Nguồn vốn đầu tư XDCB - - 2 Nguồn kinh phí và quỹ khác - - - Quỹ khen thưởng phúc lợi - - Nguồn kinh phí - - - Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - VI TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 23 562 632 471 23 656 799 485 Lưu ý 1 Cột số dư đầu kỳ của Quý I 2010 lầy từ số dư cuối kỳ Quý IV 09 chuyển sang. . KẾT QỦA HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Áp dụng với các doanh .