BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Tại ngày 30 tháng 06 năm 2011 Đơn vị tính : VND TÀI SẢN A. TÀI SẢN NGẮN HẠN I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1. Tiền 2. Các khoản tương đương tiền II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1. Đầu tư ngắn hạn III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1. Phải thu của khách hàng 2. Trả trước cho người bán 3. Phải thu nội bộ 5. Các khoản phải thu khác IV. 1. 2. V. 1. 2. 4. B. II. 1. Hàng tồn kho Hàng tồn kho Dự. | CÔNG TY CỎ PHẦN APECI Địa chỉ Tầng 6 Tòa nhà APEC 14 Lê Đại Hành Hai Bà Trưng Hà Nội Tel Fax BÁO CÁO TÀI CHÍNH Quý II năm 2011 Mẫu số B 01 - DN BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Tại ngày 30 tháng 06 năm 2011 Đơn vị tính VND TÀI SẢN MÃ SỐ THUYẾT MINH 30 06 2011 01 01 2011 A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 110 918 225 472 130 965 519 441 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 3 23 948 490 880 65 225 027 359 1. Tiền 111 2 249 490 880 825 027 359 2. Các khoản tương đương tiền 112 21 699 000 000 64 400 000 000 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 37 312 646 961 13 582 581 761 1. Đầu tư ngắn hạn 121 4 44 553 224 761 19 653 224 761 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 16 884 941 329 16 335 182 129 1. Phải thu của khách hàng 131 214 439 120 1 213 866 693 2. Trả trước cho người bán 132 8 923 013 788 6 976 616 765 3. Phải thu nội bộ 133 2 670 000 5. Các khoản phải thu khác 138 6 7 747 488 421 8 142 028 671 IV. Hàng tồn kho 140 71 304 883 - 1. Hàng tồn kho 141 71 304 883 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 V. Tài sản ngắn hạn khác 150 32 700 841 419 35 822 728 192 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 7 31 549 999 2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 15 1 906 311 346 1 424 830 926 4. Tài sản ngắn hạn khác 159 8 30 762 980 074 34 397 897 266 B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200 163 692 588 232 135 049 803 735 II. Tài sản cố định 220 37 218 241 022 26 390 816 735 1. TSCĐ hữu hình 221 9 1 201 258 516 1 263 599 842 - Nguyên giá 222 1 605 690 378 1 582 230 378 - Giá trị hao mòn luỹ kế 223 404 431 862 318 630 536 3. TSCĐ vô hình 228 10 3 580 648 5 580 648 - Nguyên giá 229 64 888 000 64 888 000 - Giá trị hao mòn luỹ kế 230 61 307 352 59 307 352 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 231 11 36 013 401 858 25 121 636 245 IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 126 474 347 210 108 658 987 000 1. Đầu tư vào Công ty con 251 12 30 502 276 210 14 161 316 000 2. Đầu tư vào Công ty liên kết liên doanh 252 13 6 951 404 000 5 477 004 000 3. Đầu tư dài hạn khác 258 14 89 020 667 000 89 020 667 000 TỎNG .