Giáo án điện tử tiểu học môn tiếng Anh: Green bamboo

Tham khảo tài liệu 'giáo án điện tử tiểu học môn tiếng anh: green bamboo', tài liệu phổ thông, mầm non - mẫu giáo phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Welcome to our class Green bamboo January Tháng năm Tháng sáu June May Tháng một September October Tháng ba March Tháng chín Tháng mười 4 3 2 10 11 12 7 8 9 5 1 6 nb Unit 2: HAPPY BIRTHDAY Section B Thursday, september 30th, 2010 Not at all. I’m sorry. I’m late. Happy birthday, Mai. This gift is for you. Thank you very much. You’re welcome. Cake hat car kite This .is for you. Structure: Goodbye | Welcome to our class Green bamboo January Tháng năm Tháng sáu June May Tháng một September October Tháng ba March Tháng chín Tháng mười 4 3 2 10 11 12 7 8 9 5 1 6 nb Unit 2: HAPPY BIRTHDAY Section B Thursday, september 30th, 2010 Not at all. I’m sorry. I’m late. Happy birthday, Mai. This gift is for you. Thank you very much. You’re welcome. Cake hat car kite This .is for you. Structure: . | Welcome to our class Green bamboo January Tháng năm Tháng sáu June May Tháng một September October Tháng ba March Tháng chín Tháng mười 4 3 2 10 11 12 7 8 9 5 1 6 nb Unit 2: HAPPY BIRTHDAY Section B Thursday, september 30th, 2010 Not at all. I’m sorry. I’m late. Happy birthday, Mai. This gift is for you. Thank you very much. You’re welcome. Cake hat car kite This .is for you. Structure: Goodbye | Welcome to our class Green bamboo January Tháng năm Tháng sáu June May Tháng một September October Tháng ba March Tháng chín Tháng mười 4 3 2 10 11 12 7 8 9 5 1 6 nb Unit 2: HAPPY BIRTHDAY Section B Thursday, september 30th, 2010 Not at all. I’m sorry. I’m late. Happy birthday, Mai. This gift is for you. Thank you very much. You’re welcome. Cake hat car kite This .is for you. Structure: Goodbye | Welcome to our class Green bamboo January Tháng năm Tháng sáu June May Tháng một September October Tháng ba March Tháng chín Tháng mười 4 3 2 10 11 12 7 8 9 5 1 6 nb Unit 2: HAPPY BIRTHDAY Section B Thursday, september 30th, 2010 Not at all. I’m sorry. I’m late. Happy birthday, Mai. This gift is for you. Thank you very much. You’re welcome. Cake hat car kite This .is for you. Structure: .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.