Tham khảo tài liệu 'volume 03 - alloy phase diagrams part 9', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Pr5Ge4 oP Pnma PrGe oC8 Cmcm Prj-pGe oP8 Pnma CEPrGe2-x 45 to oI Imma PrGe2-x 45 to tI12 I4Jamd PrGe2 tI12 I4Jamd Ge 100 cF8 Fd3m Ge-Pt Germanium - Platinum H. Okamoto 1992 Alum If Percent Platinum Ge-Pt phase diagram Ge-Pt crystallographic data Phase Composition wt Pt Pearson symbol Space group Ge 0 cF8 Fd3m Ge2Pt oP6 Pnnm Ge3Pt2 64 oP20 Pnma GePt oP8 Pnma Ge2Pt3 80 oP40 Pnma GePt2 hP9 XỈ 2m GePt3 90 to 91 mC16 C2 m Pt to 100 cF4 Fim m Metastable phase GePt3 90 to 91 tI16 I4 mcm Ge-S Germanium - Sulfur . Lin . Pashinkin and . Novoselova 1963 Ge-S phase diagram Ge-S crystallographic data Phase Composition wt S Pearson symbol Space group Ge 0 cF8 FdQm . ices h . ũíGeS oP8 Pnma GeS2 oF72 Fdd2 Ge-Sb Germanium - Antimony