Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Chứng chỉ A, B, C
Đề thi và đáp án tiếng anh trình độ B - Đề 23
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Đề thi và đáp án tiếng anh trình độ B - Đề 23
Lâm Nhi
432
3
docx
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo đề thi - kiểm tra đề thi và đáp án tiếng anh trình độ b - đề 23 , ngoại ngữ, chứng chỉ a, b, c phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Trình độ B - Bài 23 1. Can you see the woman __ the right? (A) of (B) off (C) on (D) over 2. I still have __ time to spare. (A) much (B) a bit (C) some (D) any 3. The country has a system of __, most of which date from the nineteenth century. (A) watercourses (B) canals (C) rivers (D) streams 4. I had quite __ on my way to work this morning. (A) an experiment (B) an adventure (C) a happening (D) an affair 5. I think he should __ a room in one of the hotels. (A) book (B) to book (C) booked (D) booking 6. Would you mind __ the window? (A) open (B) to open (C) opening (D) not to open 7. Jack __ me anything about his holiday plans so far. (A) hasn't told (B) didn't tell (C) doesn't tell (D) don't tell 8. I'm very tired - I __ all morning. (A) work (B) was worked (C) am working (D) have been working 9. I'd like to know what you do for __. (A) a job (B) work (C) a profession (D) a living 10. Alex didn't come to see the film last night because he __ it before. (A) saw (B) had seen (C) has seen (D) was seen 11. I __ bacon and eggs every morning. (A) am used to eat (B) used to eating (C) am used to eating (D) use to eat 12. If Bob __ with us, he would have had a good time. (A) would come (B) would have come (C) had come (D) came 13. I always put my best __ in a safe-deposit box. (A) jewelries (B) jewelry's pieces (C) pieces of jewelry (D) piece of jewelries 14. The only way to get __ in this company is to work hard and make no mistakes. (A) on (B) up (C) with (D) into 15. "There are __ leftovers for you in the fridge", she cried out. (A) few (B) a few (C) little (D) a little 16. He is a good student. He always __ his hand. (A) rises (B) raises (C) arises (D) risen 17. - What will we do today? - Let's go for a walk, __? (A) do you (B) shall we (C) do we (D) don't you 18. Human beings, as distinct from __ animals, can think for themselves. (A) another (B) other (C) others (D) the others 19. The temple is only __ drive from the station. (A) few minute (B) few minutes (C) a few minute (D) a few minutes 20. Elementary school children, who have not yet been repeatedly disappointed by other people, are much more __ than older and more cynical high school students. (A) inquisitive (B) relaxed (C) enjoyable (D) trusting
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Đề thi và đáp án tiếng anh trình độ B - Đề 1
Đề thi và đáp án tiếng anh trình độ B - Đề 2
Đề thi và đáp án tiếng anh trình độ B - Đề 3
Đề thi và đáp án tiếng anh trình độ B - Đề 4
Đề thi và đáp án tiếng anh trình độ B - Đề 5
Đề thi và đáp án tiếng anh trình độ B - Đề 6
Đề thi và đáp án tiếng anh trình độ B - Đề 7
Đề thi và đáp án tiếng anh trình độ B - Đề 8
Đề thi và đáp án tiếng anh trình độ B - Đề 9
Đề thi và đáp án tiếng anh trình độ B - Đề 10
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.