Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
TOEFL - IELTS - TOEIC
TOEFL iBT Những điều cần biết
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
TOEFL iBT Những điều cần biết
Long Quân
348
400
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Đây là giáo trình hữu ích giúp bạn làm giàu vốn từ vựng cần thiết phục vụ cho kỳ thi Toefl iBT của mình. Sách bao gồm các phương pháp học từ vựng hiệu quả và nhanh, cung cấp cho các bạn cái nhìn tổng quát nhất về kỳ thi TOEFL iBT cũng như cấu trúc và cách thức thi của mỗi phần trong TOEFL iBT. . | (1) PSYCHIATRIST (2) IRREPARABLE (3) DOGMATIC (4) ADULTERATE /sai'kaiətrist/ /i'repərəbl/ /dɔg'mætik/ /ə'dʌltərit/ (5) INCESSANT (6) HUMANE /'hju:mein/ (7) TITANIC /tai'tænik/ (8) BLOWHARD /in'sesnt/ /'blouhɑ:d/ (9) DEVOUT /di'vaut/ (10) FUNDAMENTAL (11) SLIPSHOD (12) COMPILATION /,fʌndə'mentl/ /'slipʃɔd/ /,kɔmpi'leiʃn/ (13) FACETIOUS (14) AMBIGUOUS (15) UNISON /'ju:nizn/ (16) TARANTULA /fə:si:ʃəs/ /æm'bigjuəs/ (13) joking (often (14) unclear or doubtful (15) unity of pitch (in (16) venomous spider || inappropriately); in meaning; having more musical performance); Nhện lớn unserious; humorous || than one possible complete accord; Ex. The khôi hài, bông lơn interpretation || khó hiểu, choir sang in unison. mơ hồ (9) pious; deeply (10) basic; primary; (11) slovenly; careless; (12) listing of information religious; sincere; earnest; essential || c bn; c sở sloppy; untidy; shabby; in tabular or book form; Ex. my devout hope Ex. slipshod work || ẩu; compiling || Biên soạn, không cẩn thận sưu tập (5) uninterrupted; (6) marked by kindness or (7) gigantic; N. titan || To (8) talkative boaster; unceasing || Liên miên, consideration; kind and lớn, phi thường braggart || Huênh không ngừng compassionate; hoang,khoác lác humanitarian || Nhân đạo; nhân văn (1) doctor who treats (2) not able to be (3) opinionated; holding (4) (v) to contaminate; to mental diseases || bác sĩ corrected or repaired; stubbornly to one's make impure; Adj. tâm thần impossible to repair || ko opinion; arbitrary; Adulterant; n. thể đền bù, ko thể sủa doctrinal || giáo điều, máy adulteration móc (17) DIABOLICAL (18) JUBILATION (19) DECELERATE (20) UNCTION /'ʌɳkʃn/ /,daiə'bɔlik/ /,dʤu:bi'leiʃn/ /di:'seləreit/ (21) LAMPOON (22) CORROBORATE (23) SCUTTLE /'skʌtl/ (24) MONARCHY /læm'pu:n/ /kə'rɔbəreit/ /'mɔnəki/ (25) DISPUTATIOUS (26) SOPHISTICATED (27) TENURE /'tenjuə/ (28) SEPULCHER /,dispju:'teiʃəs/ /sə'fistikeitid/ (29) PREDECESSOR (30) VILIFY /'vilifai/ (31) ALLUSION /ə'lu:ʤn/ (32) FORSWEAR /'pri:disesə/
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TOEFL iBT Những điều cần biết
Perfect Phrases for the TOEFL
Rèn luyện kỹ năng đọc - viết TOEFL-iBT
Bài tập TOEFL iBT - Phần 1
Bài tập TOEFL iBT - Phần 2
Bài tập TOEFL iBT - Phần 3
Bí kíp chinh phục bài thi TOEFL iBT.
Ebook Hooked on TOEFL iBT Reading
Ebook Hooked on TOEFL iBT Writing
Bí kíp đạt trên 100 điểm TOEFL iBT
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.