Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tài Liệu Phổ Thông
Trung học phổ thông
Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 6: An Excursion
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 6: An Excursion
Quang Hà
232
4
doc
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tài liệu "Từ vựng tiếng Anh lớp 10 bài 6" sẽ giúp các em học sinh nắm vững nghĩa của các từ vựng trong bài 6 An Excursion tiếng Anh lớp 10. Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh tham khảo nhằm nâng cao chất lượng dạy và học môn tiếng Anh trong chương trình. | TỪ VỰNG TIẾNG ANH UNIT 6 LỚP 10 A. READING - lotus (n) hoa sen - wonder (n) kỳ quan - pine forest rừng thông - waterfall (n) thác nước - bank (n) bờ (sông) - a piece of new một tin - term (n) = semester (n) học kỳ - come to an end sắp kết thúc - day off ngày nghỉ - on this occasion vào dịp này - cave (n) hang động - rock formation sự hành thành của đá - campfire (n) lửa trại - two-day trip chuyến đi 2 ngày - share (v) chia sẻ - permit (v) permission (n) (sự) cho phép - away from home xa nhà - persuade (v) thuyết phục - inform (v) thông báo - complain (v) phàn nàn - destination (n) điểm đến - (be) anxious about lo lắng về B. SPEAKING - participant (n) người tham gia - sundeck (n) boong tàu - get sunburnt cháy nắng - surfer from chịu đựng - travel sickness say sóng - fresh air không khí trong lành - in the sun dưới ánh nắng - air-conditioning (n) hệ thống điều hòa - take photograph chụp hình - a good view góc nhìn đẹp - That’s not a good idea. Đó không phải là ý kiến hay. - seat (n) chổ ngồi C. LISTENING - glorious (a) = beautiful (a) đẹp - spacious (a) = large (a) rộng lớn - left-overs (n) thức ăn thừa - delicious (a) ngon - Botanical Garden vườn Bách thảo - go for a picnic đi dã ngoại - sleep soundly ngủ ngon D. WRITING - request (n) yêu cầu, đề nghị - confirmation (n0 sự xác nhân - go shopping đi mua sắm - pick s.o up đến đón ai - convenient (a) thuận tiện - glad (a) = happy (a) vui - wait for đơi, chờ - a bunch of banana nải chuối - mango (n) trái xoài - wildlife (n) động vật hoang dã E. LANGUAGE FOCUS - plan (n) kế hoạch, dự định - get married kết hôn - (be) sick bệnh - bookcase (n) kệ sách - health (n) sức khỏe - give up từ bỏ
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 1: A day in the life of
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 2: School Talks.
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 3: People's Background
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 4: Special Education
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 6: An Excursion
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 7: The Mass Media
Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 6: An Excursion
Đề thi trắc nghiệm từ vựng unit 6 môn Tiếng Anh lớp 10
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 5: Technology and you
Từ vựng và Ngữ pháp tiếng Anh 10 (Nâng cao) - Unit 9 to 16
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.