Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh thương mại
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí
Hạnh Nga
232
4
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tài liệu cung cấp với hơn 110 từ vựng Tiếng Anh dùng trong chuyên ngành Cơ khí, giúp các bạn sinh viên, những người đi làm dễ dàng theo dõi, bổ trợ cho học tập, nghiên cứu và làm việc. | tiếng anh cho người đi làm TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ 1. Workpiece phôi 2. Chip Phoi 3. Chief angles các góc chính 4. Rake angle góc trước 5. Face mặt trước 6. Flank mặt sau 7. Nose mũi dao 8. Main flank 9. Auxilary cutting edge end cut edge lưỡi cắt phụ 10. Clearance angle góc sau 11. Lip angle góc sắc b 12. Cutting angle góc cắt d 13. Auxiliary clearance angle góc sau phụ 14. Plane approach angle góc nghiêng chính j 15. Auxiliary plane angle góc nghiêng phụ j1 16. Plane point angle góc mũi dao e 17. Nose radius bán kính mũi dao 18. Built up edge BUE lẹo dao 19. Tool life tuổi thọ của dao 20. Tool dụng cụ dao 21. Facing tool dao tiện mặt đầu 22. Roughing turning tool dao tiện thô 23. Finishing turning tool dao tiện tinh 24. Pointed turning tool dao tiện tinh đầu nhọn 25. Board turning tool dao tiện tinh rộng bản. 26. Left right hand cutting tool dao tiện trái phải 27. Straight turning tool dao tiện đầu thẳng 28. Cutting off tool parting tool dao tiện cắt đứt 29. Thread tool dao tiện ren 30. Chamfer tool dao vát mép 31. Boring tool dao tiện doa lỗ 32. Profile turning tool dao tiện định hình 33. Feed rate lượng chạy dao 34. Cutting forces lực cắt 35. Cutting fluid coolant dung dịch trơn nguội 36. Cutting speed tốc độ cắt 37. Depth of cut chiều sâu cắt 38. Machined surface bề mặt đã gia công 39. Cross feed chạy dao ngang 40. Longitudinal feed chạy dao dọc 41. Lathe bed Băng máy 42. Carriage Bàn xe dao 43. Cross slide Bàn trượt ngang 44. Compound slide Bàn trượt hỗn hợp 45. Tool holder Đài dao 46. Saddle Bàn trượt 47. Tailstock Ụ sau 48. Headstock Ụ trước 49. Speed box Hộp tốc độ 50. Feed gear box Hộp chạy dao 51. Lead screw Trục vít me 52. Feed shaft Trục chạy dao 53. Main spindle Trục chính 54. Chuck Mâm cặp 1 tiếng anh cho người đi làm 55. Three-jaw chuck Mâm cặp 3 chấu 56. Four-jaw chuck Mâm cặp 4 chấu 57. Jaw Chấu kẹp 58. Rest Luy nét 59. Steady rest Luy nét cố định 60. Follower rest Luy nét di động 61. Hand wheel Tay quay 62. Lathe center Mũi tâm 63.
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
800 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí
Vận dụng đặc điểm về phương thức cấu tạo của từ phái sinh trong tiếng Anh để củng cố nguồn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cảnh sát
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí
Từ điển chuyên ngành Cơ khí ô tô
Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí ô tô: Phần 2
Ebook Tiếng Anh trong xây dựng: Phần 2 - Vũ Như Cầu
THUẬT NGỮ TIẾNG ANH NGÀNH NGÂN HÀNG
Tiếng anh thương mại - Hối Thúc và sự cố
Tiếng anh thương mại - Than phiền và sự cố
Tiếng anh thương mại - Than phiền và sự cố (phần tiếp theo)
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.