Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Ngữ pháp tiếng Anh
3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 5
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 5
Phước Lộc
88
7
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary tests words by meaning part 5', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 11 Answers Index Q1 v. to fill with water and sink to fall to fail to stumble to cause to sink d term a founder b recap c harmonize Q2 v. to examine to break down into parts and study as in a subject a analyze b commit c insist d overcome Q3 v. to accommodate to house to enter a plane ship bus etc. a require b stall c board d fee Q4 v. to situate to place to identify to find to settle a coach b locate c esteem d mean Q5 v. to take a picture a survey b track c photograph d encourage Q6 v. to choose to select to pull out to tear out to peck a pick up b strap c irritate d cost Q7 v. must indicating duty or obligation would softening the statement a withdraw b jeopardy c should d entrust Q8 v. to schedule to plan to write a system of operating instructions for a computer a program b thread c hesitate d declare Q9 v. to enter information into a chart to postpone to set aside for future consideration a diet b capture c realize d table Q10 v. to convert an object or image into a digital image using an optical device to browse a scan b carry out c audit d intend 29 PHOTOCOPIABLE www.english-test.net TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 12 Answers Index Q1 abbr. graduate with a doctorate graduate of a doctoral program university degree title a attn. b R D c H.R. d Ph.D. Q2 abbr. head manager of a company or large organization a PIN b i.e. c lb d C.O.O. Q3 abbr. treasurer person who is responsible for all financial aspects of a company a I.P.O. b AOL c hr d C.F.O. Q4 abbr. Latin for and so on and so forth a I.O.U. b lb c N A d etc. Q5 abbr. that is to say Latin for example for instance a C.F.O. b i.e. c pd. d mth. Q6 abbr. period of about 30 days or 4 weeks 1 12 of a year a mth. b lb c R D d PTO Q7 abbr. Chief Information Officer person who is responsible for a company s internal information systems a C.O.D. b C.I.O. c C.E.O. d C.S.O. Q8 abbr. actions of promoting goodwill and distributing information for a company or organization a .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
342 TOEIC Vocabulary Tests - 3420 Words by Meaning Index
3420 TOIEC Vocabulary
3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 1
3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 2
3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 3
3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 4
3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 5
3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 6
3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 7
3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 8
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.