Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tài Liệu Phổ Thông
Giáo án điện tử
Giáo án Tiếng anh lớp 11 - UNIT 1: FRIENDSHIP - Phần 1
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Giáo án Tiếng anh lớp 11 - UNIT 1: FRIENDSHIP - Phần 1
Hải Uyên
225
9
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
A. READING (pages 14-16) remind (v) nhắc lại opinion (n) quan điểm, ý kiến pack up (v) thu dọn detention (n) hình phạt giữ lại trường sau giờ học guarantee (n) sự bảo đảm stuffed animal (n) thú nhồi bông psychological (adj) thuộc tâm lí stuff (n) đồ đạc satisfaction (n) sự hài lòng,thỏa mãn break out into tears (v) phát khóc depression (n) sự trầm cảm anxiety (n) sự lo lắng evolve (v) = develop: phát triển distant (adj) xa cách focus (v) tập trung thick and thin (idiom): good and emphathize (v) thông cảm bad times loser (n) người. | UNIT 1 FRIENDSHIP VOCABULARY A. READING pages 14-16 remind v nhắc lại detention n hình phạt giữ lại opinion n quan điểm ý kiến trường sau giờ học pack up v thu dọn guarantee n sự bảo đảm stuffed animal n thú nhồi bông psychological adj thuộc tâm lí stuff n đồ đạc depression n sự trầm cảm satisfaction n sự hài lòng thỏa anxiety n sự lo lắng mãn evolve v develop phát triển break out into tears v phát distant adj xa cách khóc focus v tập trung thick and thin idiom good and emphathize v thông cảm bad times unsociable adj khó gần loser n người thua cuộc scold v rầy la mắng cheat v lừa đảo confide v tin cậy tín nhiệm B. LISTENING page 17 punctual adj đúng giờ athletic adj có vẻ thể thao conservative adj bảo thủ reserved adj kín đáo sympathetic adj thông cảm enthusiastic adj nhiệt tình hăng indifferent adj bàng quan hái costume n trang phục stout adj to khoẻ curious adj tò mò practical adj thực tế plump face n mặt phúng phính skinny adj gầy nhom dimple n lúm đồng tiền sensitive adj nhạy cảm casual adj bình thường dynamic adj năng động C. SPEAKING pages 18-19 tasty adj ngon multi-school gồm nhiều trường cousin n anh chị em họ D. WRITING pages 20-21 criticize v phê bình narrative n bài tường thuật confess v thú nhận vicious adj xấu xa amount v lên đến timid adj rụt rè giggle v cười rút rích imbecile adj khờ dại mood n tâm trạng guy n bạn trai thân mật fascinate v thu hút decisive adj quyết đoán strategy n chiến lược E. LANGUAGE FOCUS phobia n nỗi sợ hãi p.21-23 fatal adj tai hại responsible adj có trách nhiệm submarine n tàu ngầm honest adj trung thực collapsible adj có thể gấp gọn devoted adj cống hiến ragged adj rách rưới prosperous adj thành đạt screaming adj la lên thét lên collision n sự đụng xe authority n chính quyền persistent adj kiên trì cloud n đám mây piercing adj lanh lảnh sour guava n ổi chua bushy adj có nhiều bụi cây rậm thunder n sấm rạp scared adj sợ hải snake n con rắn unconscious adj không nhận stick n que củi thức utter v phát ra WORD .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Giáo án môn Tiếng Anh lớp 11: Unit 1 - Friendship
Giáo án Tiếng Anh 11 Unit 1: Friendship
Giáo án Tiếng anh lớp 11 - UNIT 1: FRIENDSHIP - Phần 1
Giáo án Tiếng Anh lớp 11: UNIT 1: FRIENDSHIP-READING
Giáo án Tiếng Anh lớp 11: UNIT 1: FRIENDSHIP-SPEAKING
Giáo án Tiếng Anh lớp 11: UNIT 1: FRIENDSHIP-LISTENING
Giáo án Tiếng Anh lớp 11: UNIT 1: FRIENDSHIP-WRITING
Giáo án Tiếng Anh lớp 11: UNIT 1: FRIENDSHIP-LANGUAGE FOCUS
Giáo án Tiếng anh lớp 11 - Unit 1: FRIENDSHIP
Giáo án Tiếng anh lớp 11 - UNIT 1: FRIENDSHIP - Phần 2
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.