Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Nhật - Pháp - Hoa - Others
Japanese - English Dictionary
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Japanese - English Dictionary
Tuấn Ngọc
120
1
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'japanese - english dictionary', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Japanese−english (dictionnaire) Japanese−english Dictionary éditions eBooksFrance www.ebooksfrance.com Japanese−english Dictionary 1 Japanese−english (dictionnaire) Adapted from : http://www.freedict.com/dictionary/index.html Japanese−english Dictionary 2 Japanese−english (dictionnaire) Japanese−english Dictionary 3 Japanese−english (dictionnaire) a−ban : urban a−bandezain : urban design a−baniti− : urbanity a−banraifu : urban life a−banrinyuaru : urban renewal a−bansupuro−ru : urban sprawl a−bento : evening a−bita : arbiter a−bitore−shon : arbitration a−cheri− : archery a−chi : arch a−chidamu : arch dam a−chifakuto : artifact (an) a−chisuto : artist a−chizan : artisan a−dento : ardent a−gairu : argyle a−garuchekku : argyle check a−gonomikkusu : ergonomics a−gyumento : argument a−kaiba : archiver Japanese−english Dictionary 4 Japanese−english (dictionnaire) a−kaibu : archive a−kanso− : Arkansas a−ke−do : arcade a−keikkusumairu : archaic smile a−kitekucha : architecture a−kitekucha− : architecture a−ku : arc a−kutou : arc light a−men : amen a−mi− : army a−mi−buru− : army blue a−mi−rukku : army look a−mondo : almond a−mu : arm a−muchea : armchair a−muretto : armlet a−pa− : airhead, dumb woman a−re : measure of area a−ri−amerikan : Early American a−rudeko : art deco a−runu−bo− : art nouveau Japanese−english Dictionary 5 Japanese−english (dictionnaire) a−su : earth, ground (electrical) a−sude− : Earth Day (22.April) a−sukara− : earth color a−tifisharu : artificial a−tifisharuinterijensu : artificial intelligence a−tikuru : article a−tisuto : artist a−to : art a−todirekuta− : art director aa : Ah!, Oh!, Alas! abaku : to disclose, to divulge, to expose abanchu−ru : adventure abange−ru : pre−war abangyarudo : avant−garde abara : rib, rib cage abarabone : rib, frame (of a ship) abaredasu : to grow restive, to begin to act violently abaremawaru : to rampage, run riot abaremono : roughneck abareru : to act violently, to rage, to struggle abareuma : restive horse, runaway .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Collins English - Japanese Dictionary_01
Collins English - Japanese Dictionary_08
Collins English - Japanese Dictionary_09
Graduate thesis in English-Japanese language: Difficulties of learning Japanese kanji faced by HPU first-year English majors
Collins English - Japanese Dictionary_07
English-Japanese graduation thesis: How to improve debating skills for third year English major at Hai Phong management and technology University
English-Japanese graduation thesis: Difficulties in communication of the 1ST English majors at Haiphong management and technology University
Graduation thesis in Japanese - English: A study on the effect of extra- techniques on enhancing the first year English majored students’ speaking skill at Hai Phong management and technology University
English-Japanese graduation thesis: Improve speaking skill of first-year English majors at Haiphong management and Technology University by shadowing method
Graduation thesis in English - Japanese language: A study on the influence of Japanese manga and anime on primary schoolers in Haiphong city
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.