Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
TOEFL - IELTS - TOEIC
Từ vựng IELTS(4)
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ vựng IELTS(4)
Quang Tú
82
17
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Aggressor /ə’gresə/ (noun) = Person or nation that begins quarrel assailant (người hoặc quốc gia mở đầu cuộc xung đột; kẻ xâm lược; kẻ tấn công ) | Từ vựng IELTS 4 POSTED BY thanhtruc_panda 1. Aggressor a gresa noun Person or nation that begins quarrel assailant người hoặc quốc gia mở đầu cuộc xung đột kẻ xâm lược kẻ tấn công Ex In the war with the United States Japan was the aggressor the surprise attack on Pearl Harbor started the conflict. Trong cuộc chiến với Hoa Kỳ Nhật Bản là quốc gia gây chiến cuộc tấn công tình thình cuả Nhật vào Trân Châu cảng đã mở đầu cho cuộc xung đột 2. Altitude Ititju noun Height elevation high position eminence Chiều cao độ nâng cao vị trí trên cao trổi vượt lên Ex Mount Washington which rises to an altitude of 6 288 feet is the highest peak in the White Mountains. Ngọn núi Washington vươn lên đến độ cao 6288 feet là ngọn cao nhất trong dãy núi White Mountains 3. Calamity ke l miti noun Great misfortune catastrophe disaster đại bất hạnh tai hoạ đại hoạ Ex The assassination of President Kennedy was a national calamity. Việc ám sát tổng thống Kennedy là một đại nạn cho quốc gia 4. Congregate kohgrigeit verb Come together into a crowd assemble gather Ex Some homeowners near the school object to pupil s congregating on their property in the morning others don t .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Học từ vựng nhanh nhất
Học từ vựng Tiếng Anh hiệu quả
Một cách học từ vựng Tiếng Anh thú vị của teen
Các mẹo giúp học từ vựng
Ebook Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề - Đình Huy, Minh Dũng
Hướng dẫn làm bài trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh ôn thi Đại học
Cách học từ vựng siêu phàm 2015 - Nguyễn Anh Thịnh
Các từ vựng thường gặp theo 31 chủ đề
250 câu trắc nghiệm về từ vựng
từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 15
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.