Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Ngữ pháp tiếng Anh
vocabulary flashcards phần 1
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
vocabulary flashcards phần 1
Nhật Quốc
61
10
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'vocabulary flashcards phần 1', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | talking boisterous boisterous BOY stir uss adj. rough and stormy noisy and undisciplined The boisterous child carried on in the playground that boy sure created a stir Vocabcards - Charge talking cacophonous D CD I p o cacophonous ke KOF en uss adj. jarring unpleasantly noisy The evil witch let out a cacophonous cackle. Vocabcards - Charge talking circumlocution Vocabcards circumlocution sir cum loh KYOO shun n. roundabout lengthy way of saying something Circumlocution circles the point. - Charge talking discordant discordant di SKOR dint adj. harsh-sounding inharmonious conflicting The musical piece was absolutely discordant its chords disgusted me Vocabcards - Charge talking bombastic bombastic bom BASS tic adj. using high-sounding but meaningless language The speaker s bombastic lecture sounded loud and explosive but it bored his audience to tears it bombed. Vocabcards - Charge ỊỌỊ y talking circuitous circuitous sir CYOO i tuss adj. indirect taking the longest route The circuitous speaker talked in circles he talked and talked and he never got to the point Vocabcards - Charge clamor One can be quiet as a clam or loud as a clamor. Vocabcards - Charge talking dulcet dulcet DUL sit adj. pleasant-sounding soothing to the ear With a sweet and dulcet sound the saxophone player never played a dull set. Vocabcards Charge talking effusive effusive i FYOO siv adj. unrestrained or excessive in emotional expression gushy It s no use wasting such effort and energy crying the mother said to her effusive son. Vocabcards Charge talking garrulous garrulous GAR re luss adj. very talkative Everyone in the building dreaded running into the garrulous principal because that gabby ruler of the school would talk their ears off Vocabcards - Charge talking loquacious loquacious lo KWAY shuss adj. talkative Loquacious talkers are loathe to keep quiet. TV Vocabcards Charge talking raucous raucous RAW kuss adj. harsh-sounding boisterous The grade school cafeteria was a raucous place at .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Vocabulary_Flashcards
The effects of online flashcards on language learners’ vocabulary size
vocabulary flashcards phần 1
vocabulary flashcards phần 2
vocabulary flashcards phần 3
vocabulary flashcards phần 4
vocabulary flashcards phần 5
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.