Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Nhật - Pháp - Hoa - Others
từ điển nhật anh kanji 2kyuu phần 4
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
từ điển nhật anh kanji 2kyuu phần 4
Mỹ Anh
79
15
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Về phương ngữ, có sự khác nhau lớn giữa miền Đông và miền Tây của Nhật Bản cũng như ở nhóm đảo Ryūkyū. Hơn nữa, nếu nhìn vào chi tiết, ở mỗi địa phương lại có một phương ngữ khác nhau | Level 2 Kanji List 471 M KAN ft h seki tt ậ concern barrier M kan kei - a relationship .ftM gen kan - entrance to house where you take of shoes M L kan shin - concern interest 472 KAN ft h view ft kan kou - sightseeing Bft kan kou biza - tourist visa 473 fl KAN ft h publish 1 J ĩ gekkan - a monthly publication fl shuu kan - published weekly fl yuu kan - evening paper 474 w KAN ft h nareru narasu H fa b t habit custom to get used to Wffi shuu kan - custom habit manners WH6 nareru - to become accustomed to get used to. 475 T KAN ft h hosu hiru IS t Ư dry TL ume boshi - umeboshi dried sour plum r .ft hoshi kusa - hay dry grass www.thejapanesepage.com 46 Level 2 Kanji List 476 KAN ft h maku maki ậ roll up volume fê ậ e maki - a scroll with pictures M tatsu maki - a tornado ậ hachi maki - a headband ậ maki mono - a scroll 477 ffi KAN ft h simple ffiM kan tan - easy simple ffifê kan ryaku - simplicity 478 to KAN ft h a can drink or food can ftiiii aki kan - an empty can iiim i kan zume - packed can canned goods to V kan kiri - a can opener 479 M KAN ft h wazurau b T b 9 sickness affection M kan ja - a patient MM juu kan - a serious heavy sickness 480 GAN ft h maru marui marumeru -Ỗ -Ỗ A -ẵ tó -Ỗ round HOM hi no maru - the Japanese flag MAM. maru mie - completely visable see everything www.thejapanesepage.com 47 Level 2 Kanji List 481 GAN tf h kishi ậ L sea shore W kai gan - seashore coast Jl kawa gishi - a river bank 482 M GAN tf h nekau fa fa 9 wish ask a favor desire M nen gan - one s heart s desire Mv negai - a wish a desire M gan bou - desire wish aspiration 483 GAN tf h fukumu fukumeru ù tó contain include keep in one s mouth gan chiku - significant v fukumi warai - suppressed laugh giggle chuckle 484 fc KI ậ shirusu L r write down RflH an ki - memorize learning by heart I Ifc nikki - a diary J IH sou sei ki - Genesis fc ki oku - memory 485 O GO KI term expect faHOI en ki - to postpone postponement B gakki - a school term semester I O dou ki - same class entered .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Luận văn Thạc sĩ Điện ảnh - Truyền hình: Phim truyện chuyển thể từ tác phẩm của nhà văn Nguyễn Nhật Ánh, thành công và hạn chế
Tra tiếng Anh một cách chính xác nhất
Ebook 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất của Oxford
Từ điển Tiếng anh thông dụng nhất
19 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán thông dụng nhất
Từ điển tiếng Nhật qua hình ảnh: Trái cây
Từ điển tiếng Nhật qua hình ảnh: Rau củ
Japanese picture dictionary - từ điển tiếng Nhật bằng hình ảnh
Bài giảng Vẽ trang trí: Vẽ đậm vẽ nhạt - Mỹ thuật 2 - GV.Trịnh Ánh Hồng
Tiếng Anh chuyên ngành bưu điện dành cho giao dịch viên: Phần 2
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.