Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Nhật - Pháp - Hoa - Others
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 12
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 12
Nguyệt Hồng
81
5
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu '1000 từ tiếng nhật cơ bản có hệ thống 12', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | List of 1000 Kanji 276 M KOU c 9 arai areru fe b C fe H -Ỗ violent rude wild become rough Mv arai - wild rough Mn are chi - desert wasteland 277 ft SEN Ử K arau fe b 9 wash ftv o te arai - toliet bathroom ftv arai guma - racoon lit. washing bear ft sen taku - washing laundry ft sen nou - brain washing 278 SOU Ỹ 9 arasou arasoi fe b Ỹ 9 fe b Ỹ 1 to struggle quarrel quarrel dispute rn kyou sou - competition contest WP sen sou - war Wlt - nan boku sen sou - the US Civil War 279 ft KAI A aratameru aratamaru fe b tz fo fe b tzs -Ỗ to change reform to be reformed reform ftM kai kaku - reform reformation innovation M ft kei zai kai kaku - economic reform ft T kai tei - revision 280 HYOU Ư 9 arawasu omute fe b b t fc Ù to show to indicate list table schedule the outside surface ffi S za seki hyou - seating chart f ji kan hyou - time table ft dai hyou - representative happyou - announcement www.thejapanesepage.com 56 List of 1000 Kanji 281 4 GEN If 4 arawasu fe b b t actual appear ft-4. hyou gen - expression 4-ftftft a no hyou gen - an expression of love 4ft gen k n - cash ready money 4 gen za - now present days current 44 gen ba - the actual spot scene of the crime 282 w CHO b arawasu ichijirushii fe b b t 1 b D -S L 1 author to write a book remarkable conspicuous cho sha - author WLft ch j rush - remarkable 283 ZAI 1 aru fe to exist country suburbs son za - existence ta za - stay sojourn 284 fê AN fe h kura b C dark M fê makkura - total darkness RfM kura yam - darkness the dark RflH an k - memorization to learn by heart 285 I 1 commit to entrust with ftft n - committee member ft makaseru - to entrust leave to www.thejapanesepage.com 57 List of 1000 Kanji 286 I 1 koromo Ố t clothes garments yukata - a yukata summer kimono i fuku - clothes 287 I 1 kakomu kakou fa t fa 9 enclose .surround HM fun i ki - an atmosphere IWf irori - a fireplace hearth 288 I 1 kurai ìb C rank position about Í ichi i - first place Eo i dono kurai - about how much how far fég i chi - place location
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 40
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 1
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 2
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 3
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 4
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 5
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 6
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 7
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 8
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 9
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.