Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Ngữ pháp tiếng Pháp part 8

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Điểm đáng chú ý thứ nhất là tiếng Pháp hiện nay là một loại tiếng Rôman nhưng đã bị khá nhiều ảnh hưởng của tiếng Đức. Điểm đáng chú ý thứ hai là tên của tiếng Pháp (la langue française), nước Pháp (la France) và nhiều địa danh tại đó có gốc từ tên Frank của người Frank. | được chia với ẻtre. Nuire - nh. conduire nhưng dộng tính từ quá khứ nui được viết không cỏ chữ t và không có giống cải cũng như sổ nhiều. Obtenir - nh. tenữ. Occlre tuer - Không dùng nữa chỉ dủng để bông đùa ở lối vồ định ỏ động tính từ quá khứ Occis occise. và ở những thi kép. Oiírir - nh. couvrir. Oindre - nh. craindre nhưng không dùng bao nhiêu chỉ dùng ở lối vò định và ở động tính từ quá khứ Qint ointe. - Cũng xem thêm ở dưới chỗ poindre. Omettre - nh. mettre. OuTr - Không dùng bao nhiéu chỉ dùng ở lối vô định và ở động tính từ quá khứ Ouí nhất là trong d ai ouĩ dire. Ouvrir - nh. coưvớr. Paĩtre - Lối tr.bày htại de pals tu pais. ìl paĩĩ nous paissons vous paissez ịís paissent. - Q.khử chưa h.thành de paissaĩs. - Q.khứ dơn khuyết - T.lai Je paĩtraì. - Lối m.lệnh Pais paissons paĩsseỉ - Lối l.tiếp htại Que je paisse. - Lối l.tiếp q.khứ chưa h.thành khuyết - Động tính từ htại Paissant. - Động tính từ q.khử. khuyết . Paraĩtre - nh. connaĩtre Parcourir - nh. courir. Part ai re - nh. taire. Partir - nh. mentir nhưng động tính từ quá khứ parti có một giống cái và một sô nhiếu. - ở các thì kép partìr được chia với trợ động tứ ẽtre. Partir ồ nghĩa cũ là phân chia không dùng nữa chi dùng trong thành ngữ avoir maille à partir avec qqn ịmaille - đông tiến nhỏ - và ở động tinh từ quá khứ Parti trong hạn từ thuộc huy hiệu hoặc trong từ ngữ mi-parti. Parvenir - nh. venir. Peindre-nh. craĩndre. Penđre - nh. rendre. Percevolr - nh. recevoir. Perdre - nh. rendre. Permettre - nh. mettre. Plaindre - nh. craindre. Plaire - Lối tr.bày htại de plais tu pìais il plait nous plaisons vous plaisez Hs plaisent. - Q.khứ chưa h.thành de ptaisais. - Q.khứ đơn de plus. - T.lai de plairai. - Lối m.lệnh Plais plaisons plaisez. - Lối l.tìếp htại Que ịe piaìse. Lối l.tiếp q.khứ chưa h thành Que ịe plusse. - Động tính tử htạì Plaìsant. - Động Hnh từ q.khứ Plu. không giống cái không sô nhiều . Pleuvoir - Chỉ dùng ở những ngôi thứ ba xem 296 a và Nh.xét 1 - Lối tr.bày htại li pleut ils pleuvent. .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.