Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Smithells Metals Reference Book Part 2

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Tham khảo tài liệu 'smithells metals reference book part 2', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Ir 77 63.40 46.09 71.32 52.10 80.33 58.98 115.6 86.32 168.4 131.7 201.9 155 3 242.9 188.3 292.8 229.1 353.7 279.6 427.3 342.1 515.6 419.0 736.1 623.5 Pt 78 65.68 47.82 73.93 54.02 83.09 61.12 119.2 8924 178.5 140.0 213.7 164 8 256.3 199.4 308.2 242.0 370.9 294.5 451.9 359.0 535.0 437.6 749.6 641.7 Au 79 67.84 49.48 76.19 55.87 85.67 63 16 122.5 91.96 188.3 148.1 224.9 173.9 269.2 210.0 322.7 254.3 386.9 308.6 463.2 374.8 552.3 454.7 758.7 656.8 Hg 80 69.90 51.07 78.46 57.62 88.15 65.11 125.7 94.57 198.8 156.8 237.1 183.8 283.2 221.6 338.6 267.7 404.8 324.0 482.7 392.3 572.6 474.0 773.1 675.9 T1 81 71.77 52.52 80.49 59.23 90.37 66.87 128.4 96.90 206.7 163.6 245.7 191.2 292.5 229.9 348.2 276 8 414.0 333.6 490.3 401.7 576.1 481.9 Pb 82 73.74 54.07 82.63 60.93 92.67 68.75 131.2 99.31 215.4 171.1 255.6 199.6 303.1 239.2 359.5 287.2 425.6 344.7 500.5 413.0 583.1 492.2 Bi 83 76.60 56.26 85.78 63.37 96.13 71.44 135.7 103.0 226.8 180.0 268.3 210.3 317.4 251.5 375.0 301.0 441.5 359.9 516.2 429.2 596.0 508.1 Po 84 79.42 58.44 88.86 65.77 99.50 74.11 139.9 106.5 237.7 1903 280.3 220.6 330.3 263.1 388.5 313.7 454.6 373.4 527.3 442.5 602.0 519.5 At 85 81.40 60.05 90.97 67.53 101.7 76.00 122.1 1 108.8 2 249.2 200.2 293.1 231.6 344.4 275.5 403.4 327.4 469.6 388.1 540.7 457.5 611.0 533.2 Rn 86 82.38 60.91 91.97 68.44 102.7 76.96 122.5 1 109.8 2. 249.0 201.1 291.9 231.7 341.5 274.7 397.8 325.1 459.8 383.4 524.3 448 6 Ft 87 83.36 61.77 92.98 69.35 103.7 77 92 91.18 110.8 2. 258.8 210.1 302.2 241.1 351.8 284.8 407.2 335.5 466.7 393.1 526.0 4562 Ra 88 85.43 63.47 95.17 91.20 106.0 79.91 95.03 1 113.1 2. 266.6 217 8 309.9 248.9 358.7 292.7 412.0 342.7 467.3 398.6 Ac 89 86.25 64.30 95.95 72.04 106.7 80.75 97.50 1 102.1 1 273.6 224.7 314.6 255.8 364.3 299.5 415.4 348.8 Th 90 88.04 65.81 97.82 73.66 97.75 1 82.48 2. 100.3 l 75.07 1 278.6 230.6 320.5 261.1 366.1 304.0 Pa 91 90.63 67.91 88.60 1 75.95 A 72.19 1 84.95 2. 103.2 1 77.4 1 290.1 240.2 332.8 272.2 378.6 316.0 u 92 93.18 69.94 89.92

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.